💕 Start: 요
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 145 ALL : 171
•
요금
(料金)
:
시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh.
•
요리
(料理)
:
음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu.
•
요리사
(料理師)
:
음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.
•
요일
(曜日)
:
일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần.
•
요즘
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)