💕 Start:

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 225 ALL : 275

료 (材料) : 물건을 만드는 데 쓰이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật.

: 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại.

미없다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TẺ NHẠT, VÔ VỊ: Không có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

미있다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

채기 : 코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)