💕 Start: 재
☆ CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 225 ALL : 275
•
재
:
넘어 다닐 수 있게 길이 나 있는, 높은 산의 고개.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Mỏm núi cao, nơi có đường đi để có thể vượt qua.
•
재-
:
(재고, 잰데, 재, 재서, 재니, 재면, 잰, 잴, 잽니다, 쟀다)→ 재다 5
None
🌏
•
재-
(在)
:
'그곳에 살고 있는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TẠI: Tiền tố thêm nghĩa "đang sống ở nơi đó".
•
재-
:
(재고, 재는데, 재, 재서, 재니, 재면, 재는, 잰, 잴, 잽니다, 쟀다, 재라)→ 재다 1, 재다 2, 재다 3, 재다 4
None
🌏
•
재가
(再嫁)
:
결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI GIÁ, SỰ TÁI HÔN: Việc người phụ nữ đã có chồng lại kết hôn với người đàn ông khác sau khi chồng mất hoặc ly dị với chồng.
•
재가
(裁可)
:
아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ PHÊ DUYỆT: Việc cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.
•
재가하다
(再嫁 하다)
:
결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼하다.
Động từ
🌏 TÁI GIÁ: Người phụ nữ đã có chồng kết hôn thêm lần nữa với người đàn ông khác sau khi đã ly hôn.
•
재가하다
(裁可 하다)
:
아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가하다.
Động từ
🌏 PHÊ CHUẨN, PHÊ DUYỆT: Cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.
•
재간
(才幹)
:
재주와 솜씨.
Danh từ
🌏 TÀI CÁN, NĂNG LỰC: Tài năng và sự khéo léo.
•
재간꾼
(才幹 꾼)
:
여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo.
•
재갈
:
말을 부리기 위해 입에 물리는 막대.
Danh từ
🌏 HÀM THIẾT NGỰA: Cái gắn ở mõm để điều khiển ngựa
•
재갈(을) 먹이다
:
말의 입에 재갈을 물게 하다.
🌏 BỊT HÀM THIẾT: Cho hàm thiết vào miệng ngựa.
•
재개
(再開)
:
어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI TRIỂN KHAI, SỰ QUAY TRỞ LẠI, SỰ NỐI LẠI: Việc dừng hội nghị hay hoạt động nào đó trong một thời gian rồi lại bắt đầu.
•
재개되다
(再開 되다)
:
어떤 활동이나 회의 등이 한동안 멈추어졌다가 다시 시작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI TRIỂN KHAI, ĐƯỢC QUAY TRỞ LẠI, ĐƯỢC NỐI LẠI: Hội nghị hay hoạt động nào đó đã ngừng trong một thời gian rồi lại được bắt đầu.
•
재개하다
(再開 하다)
:
어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작하다.
Động từ
🌏 TÁI TRIỂN KHAI, QUAY TRỞ LẠI, NỐI LẠI: Ngưng hội nghị hay hoạt động nào đó trong một thời gian rồi lại bắt đầu.
•
재건
(再建)
:
허물어진 건물이나 조직을 다시 세움.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI THIẾT, SỰ XÂY DỰNG LẠI: Việc xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.
•
재건되다
(再建 되다)
:
허물어진 건물이나 조직이 다시 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI THIẾT, ĐƯỢC XÂY DỰNG LẠI: Tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng được xây dựng lại.
•
재건축
(再建築)
:
원래 있던 건물을 허물고 다시 세움.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có.
•
재건하다
(再建 하다)
:
허물어진 건물이나 조직을 다시 세우다.
Động từ
🌏 TÁI THIẾT, XÂY DỰNG LẠI: Xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.
•
재검사
(再檢査)
:
한 번 검사한 것을 다시 검사함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA: Việc kiểm tra lại cái đã kiểm tra một lần.
•
재검토
(再檢討)
:
한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét.
•
재검토되다
(再檢討 되다)
:
한 번 검토된 것이 다시 검토되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI KIỂM TRA, ĐƯỢC TÁI XEM XÉT: Cái đã được một lần xem xét, được xem xét lại.
•
재검토하다
(再檢討 하다)
:
한 번 검토한 것을 다시 검토하다.
Động từ
🌏 TÁI KIỂM TRA, TÁI XEM XÉT: Xem xét lại cái đã xem xét một lần.
•
재결합
(再結合)
:
한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KẾT HỢP, SỰ TÁI HOÀ HỢP, SỰ TÁI HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay gắn kết lại quan hệ với nhau thành một.
•
재결합되다
(再結合 되다)
:
한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI KẾT HỢP, ĐƯỢC TÁI HOÀ HỢP, ĐƯỢC TÁI HỢP NHẤT: Hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay lại được gắn kết quan hệ với nhau thành một.
•
재결합하다
(再結合 하다)
:
한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP TRỞ LẠI, ĐOÀN TỤ LẠI: Hai hay nhiều sự vật hay con người đã một lần chia cách hay rời xa mà nối lại quan hệ với nhau và trở thành một.
•
재경
(財經)
:
국가나 사회의 재산 운영과 경제 상태.
Danh từ
🌏 KINH TẾ VÀ TÀI CHÍNH: Tình hình kinh tế và quản lý tài sản của xã hội hay quốc gia.
•
재계
(財界)
:
커다란 자본을 가진 사업가나 금융업자의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI TÀI CHÍNH: Lĩnh vực hoạt động của nhà tài chính hay doanh nghiệp có số vốn khổng lồ.
•
재계약
(再契約)
:
계약을 다시 맺음. 또는 그 계약.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KÝ HỢP ĐỒNG, HỢP ĐỒNG TÁI KÝ: Việc ký lại hợp đồng. Hoặc hợp đồng đó.
•
재고
(再考)
:
어떤 일이나 문제 등에 대하여 다시 생각함.
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ LẠI, SỰ SUY XÉT LẠI: Sự suy nghĩ lại về vấn đề hay việc... nào đó.
•
재고량
(在庫量)
:
아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.
•
재고품
(在庫品)
:
아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG TỒN KHO: Hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.
•
재고하다
(再考 하다)
:
어떤 일이나 문제 등에 대하여 다시 생각하다.
Động từ
🌏 SUY NGHĨ LẠI, SUY XÉT LẠI: Suy nghĩ lại về vấn đề hay việc nào đó.
•
재교육
(再敎育)
:
이미 지식이나 기능의 습득이 끝났거나 직업을 가진 사람을 대상으로 하는 보다 전문적인 교육.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI GIÁO DỤC, SỰ GIÁO DỤC LẠI, SỰ TÁI ĐÀO TẠO: Việc giáo dục mang tính chuyên môn hơn đối với những người đã có nghề nghiệp hoặc đã được học xong về kĩ năng hay kiến thức.
•
재구성
(再構成)
:
한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI CẤU TRÚC: Việc cấu thành mới lại thứ đã được cấu thành một lần.
•
재구성되다
(再構成 되다)
:
한 번 구성되었던 것이 다시 새롭게 구성되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Cái đã được cấu thành một lần lại được cấu thành mới.
•
재구성하다
(再構成 하다)
:
한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성하다.
Động từ
🌏 TÁI CẤU TRÚC: Cấu thành mới lại cái đã được cấu thành một lần.
•
재귀 대명사
(再歸代名詞)
:
‘저’, ‘자기’, ‘당신’ 등 앞에서 말했던 사람이나 사물을 다시 나타내는 말.
None
🌏 ĐẠI TỪ PHẢN THÂN: Từ chỉ lại người hay sự vật đã nói ở phía trước như '저’, ‘자기’, ‘당신’.
•
재기
(才氣)
:
재주가 있는 성질이나 특징.
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU: Tính chất hay đặc trưng có tài năng.
•
재기하다
(再起 하다)
:
어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN LẠI, VƯƠN LÊN LẠI: Nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong một việc nào đó.
•
재까닥
:
어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
재까닥재까닥
:
어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
재깍
:
어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC, VÙN VỤT: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
재깍재깍
:
어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC, VÙN VỤT VÙN VỤT: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
•
재끼다
:
일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ HẾT, ~BÉNG, ~ XONG: Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc.
•
재다
:
잘난 척하며 우쭐거리거나 뽐내다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, KIÊU NGẠO: Ra vẻ ta đây và kiêu ngạo hay kênh kiệu.
•
재다
:
물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
Động từ
🌏 XẾP, CẤT: Chất đồ vật lên ngay ngắn.
•
재다
:
동작이 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác rất nhanh.
•
재다
:
총이나 대포에 총알이나 화약을 넣어 끼우다.
Động từ
🌏 NẠP, LẮP: Cài đạn hay thuốc nổ vào súng hay đại bác.
•
재단
(裁斷)
:
옳고 그른 것을 가려 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ PHÂN ĐỊNH: Sự phân biệt và quyết định điều đúng và điều sai.
•
재단하다
(裁斷 하다)
:
옳고 그른 것을 가려 결정하다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, PHÂN ĐỊNH: Phân biệt và quyết định điều đúng và điều sai.
•
재담
(才談)
:
웃기고 재미있게 이야기함. 또는 그런 말이나 이야기.
Danh từ
🌏 SỰ PHA TRÒ, SỰ KHÔI HÀI, LỜI KHÔI HÀI, TRÒ HÀI HƯỚC: Sự nói chuyện một cách thú vị và gây cười. Hoặc lời nói hay câu chuyện như vậy.
•
재동
(才童)
:
재주가 뛰어난 아이.
Danh từ
🌏 THẦN ĐỒNG: Đứa bé có tài năng vượt trội.
•
재등록
(再登錄)
:
기간이 끝나거나 효력이 다 해서 이미 등록했던 것을 다시 등록함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI ĐĂNG KÍ, SỰ ĐĂNG KÍ LẠI: Sự đăng kí lại thứ đã đăng kí vì hết hạn hay không còn hiệu lực.
•
재래
(在來)
:
예전부터 있어 전해 내려옴.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Sự có từ xưa và truyền lại.
•
재래시장
(在來市場)
:
한 지역에 예전부터 있어 온 시장.
Danh từ
🌏 CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.
•
재래식
(在來式)
:
예전부터 전해 내려오는 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU TRUYỀN THỐNG, PHƯƠNG THỨC TRUYỀN THỐNG: Phương thức truyền lại từ xưa.
•
재래종
(在來種)
:
다른 지역의 종자와 교배되지 않고 한 지역에서만 예전부터 전해 내려온 식물이나 동물의 종자.
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI TRUYỀN THỐNG, GIỐNG THUẦN CHỦNG: Giống cây trồng hay vật nuôi được truyền lại từ đời xưa ở một địa phương và không được phối giống với giống ở vùng khác.
•
재량
(裁量)
:
자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ QUYẾT: Sự xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.
•
재량권
(裁量權)
:
자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.
•
재력가
(財力家)
:
재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản.
•
재론
(再論)
:
이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN LẠI, SỰ BÀN LẠI: Việc thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.
•
재론되다
(再論 되다)
:
이미 논의가 끝난 문제가 다시 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN LẠI, ĐƯỢC BÀN LẠI: Vấn đề đã thảo luận xong rồi được thảo luận lại.
•
재론하다
(再論 하다)
:
이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의하다.
Động từ
🌏 THẢO LUẬN LẠI, BÀN LẠI: Thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.
•
재림
(再臨)
:
떠났다가 다시 옴.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY LẠI: Sự ra đi rồi quay lại.
•
재림하다
(再臨 하다)
:
떠났다가 다시 오다.
Động từ
🌏 TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Ra đi rồi quay lại.
•
재목
(材木)
:
나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무.
Danh từ
🌏 GỖ: Cây dùng để làm công trình kiến trúc, đồ nội thất, nhạc cụ hay tác phẩm nghệ thuật… bằng gỗ.
•
재미
(在美)
:
미국에 살고 있음.
Danh từ
🌏 Ở MỸ: Việc đang sống ở Mỹ.
•
재미(를) 보다
:
성과를 올리다.
🌏 THẤY KẾT QUẢ: Tăng thành quả.
•
재미나다
:
즐겁고 유쾌한 기분이 나다.
Động từ
🌏 THÚ VỊ, HỨNG THÚ: Có tâm trạng vui vẻ và sảng khoái.
•
재밌다
:
즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.
•
재발
(再發)
:
이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생함. 또는 다시 일어남.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT: Sự phát sinh lại của những thứ như bệnh tật hay sự kiện mà đã xuất hiện trước đây. Hoặc sự xảy ra lại.
•
재발견
(再發見)
:
잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등을 다시 새롭게 발견함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT HIỆN, SỰ TÌM THẤY LẠI: Sự phát hiện mới lại những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều.
•
재발견되다
(再發見 되다)
:
잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등이 다시 새롭게 발견되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI PHÁT HIỆN, ĐƯỢC TÌM THẤY LẠI: Những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều được phát hiện lại.
•
재발견하다
(再發見 하다)
:
잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등을 다시 새롭게 발견하다.
Động từ
🌏 TÁI PHÁT HIỆN, TÌM THẤY LẠI: Phát hiện mới lại những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều.
•
재발되다
(再發 되다)
:
이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다.
Động từ
🌏 BỊ TÁI PHÁT: Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.
•
재발하다
(再發 하다)
:
이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생하다. 또는 다시 일어나다.
Động từ
🌏 TÁI PHÁT: Những thứ như bệnh tật hay sự kiện đã xuất hiện trước đây phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.
•
재방송
(再放送)
:
라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.
•
재방송되다
(再放送 되다)
:
라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램이 다시 방송되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT LẠI: Chương trình đã phát trên tivi hay radio được phát lại.
•
재방송하다
(再放送 하다)
:
라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.
•
재배
(再拜)
:
두 번 절함. 또는 그 절.
Danh từ
🌏 VIỆC CHÀO HAI LẦN, CÁI CHÀO HAI LẦN: Việc cúi chào hai lần. Hoặc cái chào đó.
•
재배되다
(栽培 되다)
:
식물이 심기어 가꾸어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỒNG TRỌT, ĐƯỢC CANH TÁC: Thực vật được trồng và chăm sóc.
•
재배지
(栽培地)
:
식물을 심어 가꾸는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG TRỌT, ĐẤT CANH TÁC: Đất trồng và chăm sóc thực vật.
•
재배치
(再配置)
:
사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.
•
재배하다
(栽培 하다)
:
식물을 심어 가꾸다.
Động từ
🌏 TRỒNG TRỌT, CANH TÁC: Trồng và chăm sóc thực vật.
•
재벌가
(財閥家)
:
경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집안.
Danh từ
🌏 NHÀ CHAEBOL, NHÀ TÀI PHIỆT: Gia đình của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.
•
재범
(再犯)
:
이전에 죄를 지은 뒤 다시 죄를 지음. 또는 그렇게 한 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHẠM, KẺ TÁI PHẠM TỘI: Sự phạm lại tội sau khi đã gây tội trước đây. Hoặc người làm như vậy.
•
재복
(財福)
:
돈과 좋은 운수.
Danh từ
🌏 TÀI PHÚC: Tiền và vận số tốt.
•
재봉
(裁縫)
:
옷감 등을 잘라서 바느질하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẶC, SỰ MAY VÁ: Việc cắt vải… may vá.
•
재봉사
(裁縫師)
:
양복 등의 옷을 만드는 일을 직업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ MAY: Người làm nghề may quần áo như đồ âu phục.
•
재봉틀
(裁縫 틀)
:
바느질을 하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MAY: Máy may.
•
재분류
(再分類)
:
이미 분류하였던 것을 다시 분류함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại."
•
재분류하다
(再分類 하다)
:
이미 분류하였던 것을 다시 분류하다.
Động từ
🌏 TÁI PHÂN LOẠI, PHÂN LOẠI LẠI: Phân loại lại thứ đã phân loại.
•
재분배
(再分配)
:
이미 분배하였던 것을 다시 분배함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.
•
재분배하다
(再分配 하다)
:
이미 분배하였던 것을 다시 분배하다.
Động từ
🌏 TÁI PHÂN PHỐI: Phân phối lại thứ đã phân phối.
•
재산가
(財産家)
:
재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẮM CỦA: Người có nhiều tài sản.
•
재산권
(財産權)
:
경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.
•
재산세
(財産稅)
:
소유한 재산에 대하여 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TÀI SẢN: Thuế đánh vào tài sản sở hữu.
•
재삼
(再三)
:
두세 번, 또는 거듭하여 여러 번.
Phó từ
🌏 BA LẦN BỐN LƯỢT: Hai ba lần. Hoặc lặp lại nhiều lần.
•
재색
(財色)
:
재물과 여자와의 육체적 관계.
Danh từ
🌏 TÀI VÀ SẮC: Tài sản và quan hệ thân xác với phụ nữ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)