💕 Start:

CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 225 ALL : 275

: 넘어 다닐 수 있게 길이 나 있는, 높은 산의 고개. Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Mỏm núi cao, nơi có đường đi để có thể vượt qua.

- : (재고, 잰데, 재, 재서, 재니, 재면, 잰, 잴, 잽니다, 쟀다)→ 재다 5 None
🌏

- (在) : '그곳에 살고 있는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TẠI: Tiền tố thêm nghĩa "đang sống ở nơi đó".

- : (재고, 재는데, 재, 재서, 재니, 재면, 재는, 잰, 잴, 잽니다, 쟀다, 재라)→ 재다 1, 재다 2, 재다 3, 재다 4 None
🌏

가 (再嫁) : 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI GIÁ, SỰ TÁI HÔN: Việc người phụ nữ đã có chồng lại kết hôn với người đàn ông khác sau khi chồng mất hoặc ly dị với chồng.

가 (裁可) : 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ PHÊ DUYỆT: Việc cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.

가하다 (再嫁 하다) : 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼하다. Động từ
🌏 TÁI GIÁ: Người phụ nữ đã có chồng kết hôn thêm lần nữa với người đàn ông khác sau khi đã ly hôn.

가하다 (裁可 하다) : 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가하다. Động từ
🌏 PHÊ CHUẨN, PHÊ DUYỆT: Cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.

간 (才幹) : 재주와 솜씨. Danh từ
🌏 TÀI CÁN, NĂNG LỰC: Tài năng và sự khéo léo.

간꾼 (才幹 꾼) : 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo.

갈 : 말을 부리기 위해 입에 물리는 막대. Danh từ
🌏 HÀM THIẾT NGỰA: Cái gắn ở mõm để điều khiển ngựa

갈(을) 먹이다 : 말의 입에 재갈을 물게 하다.
🌏 BỊT HÀM THIẾT: Cho hàm thiết vào miệng ngựa.

개 (再開) : 어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI TRIỂN KHAI, SỰ QUAY TRỞ LẠI, SỰ NỐI LẠI: Việc dừng hội nghị hay hoạt động nào đó trong một thời gian rồi lại bắt đầu.

개되다 (再開 되다) : 어떤 활동이나 회의 등이 한동안 멈추어졌다가 다시 시작되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI TRIỂN KHAI, ĐƯỢC QUAY TRỞ LẠI, ĐƯỢC NỐI LẠI: Hội nghị hay hoạt động nào đó đã ngừng trong một thời gian rồi lại được bắt đầu.

개하다 (再開 하다) : 어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작하다. Động từ
🌏 TÁI TRIỂN KHAI, QUAY TRỞ LẠI, NỐI LẠI: Ngưng hội nghị hay hoạt động nào đó trong một thời gian rồi lại bắt đầu.

건 (再建) : 허물어진 건물이나 조직을 다시 세움. Danh từ
🌏 SỰ TÁI THIẾT, SỰ XÂY DỰNG LẠI: Việc xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.

건되다 (再建 되다) : 허물어진 건물이나 조직이 다시 세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI THIẾT, ĐƯỢC XÂY DỰNG LẠI: Tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng được xây dựng lại.

건축 (再建築) : 원래 있던 건물을 허물고 다시 세움. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có.

건하다 (再建 하다) : 허물어진 건물이나 조직을 다시 세우다. Động từ
🌏 TÁI THIẾT, XÂY DỰNG LẠI: Xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.

검사 (再檢査) : 한 번 검사한 것을 다시 검사함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA: Việc kiểm tra lại cái đã kiểm tra một lần.

검토 (再檢討) : 한 번 검토한 것을 다시 검토함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét.

검토되다 (再檢討 되다) : 한 번 검토된 것이 다시 검토되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI KIỂM TRA, ĐƯỢC TÁI XEM XÉT: Cái đã được một lần xem xét, được xem xét lại.

검토하다 (再檢討 하다) : 한 번 검토한 것을 다시 검토하다. Động từ
🌏 TÁI KIỂM TRA, TÁI XEM XÉT: Xem xét lại cái đã xem xét một lần.

결합 (再結合) : 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 됨. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KẾT HỢP, SỰ TÁI HOÀ HỢP, SỰ TÁI HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay gắn kết lại quan hệ với nhau thành một.

결합되다 (再結合 되다) : 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI KẾT HỢP, ĐƯỢC TÁI HOÀ HỢP, ĐƯỢC TÁI HỢP NHẤT: Hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay lại được gắn kết quan hệ với nhau thành một.

결합하다 (再結合 하다) : 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 되다. Động từ
🌏 KẾT HỢP TRỞ LẠI, ĐOÀN TỤ LẠI: Hai hay nhiều sự vật hay con người đã một lần chia cách hay rời xa mà nối lại quan hệ với nhau và trở thành một.

경 (財經) : 국가나 사회의 재산 운영과 경제 상태. Danh từ
🌏 KINH TẾ VÀ TÀI CHÍNH: Tình hình kinh tế và quản lý tài sản của xã hội hay quốc gia.

계 (財界) : 커다란 자본을 가진 사업가나 금융업자의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI TÀI CHÍNH: Lĩnh vực hoạt động của nhà tài chính hay doanh nghiệp có số vốn khổng lồ.

계약 (再契約) : 계약을 다시 맺음. 또는 그 계약. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KÝ HỢP ĐỒNG, HỢP ĐỒNG TÁI KÝ: Việc ký lại hợp đồng. Hoặc hợp đồng đó.

고 (再考) : 어떤 일이나 문제 등에 대하여 다시 생각함. Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ LẠI, SỰ SUY XÉT LẠI: Sự suy nghĩ lại về vấn đề hay việc... nào đó.

고량 (在庫量) : 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량. Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.

고품 (在庫品) : 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건. Danh từ
🌏 HÀNG TỒN KHO: Hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.

고하다 (再考 하다) : 어떤 일이나 문제 등에 대하여 다시 생각하다. Động từ
🌏 SUY NGHĨ LẠI, SUY XÉT LẠI: Suy nghĩ lại về vấn đề hay việc nào đó.

교육 (再敎育) : 이미 지식이나 기능의 습득이 끝났거나 직업을 가진 사람을 대상으로 하는 보다 전문적인 교육. Danh từ
🌏 SỰ TÁI GIÁO DỤC, SỰ GIÁO DỤC LẠI, SỰ TÁI ĐÀO TẠO: Việc giáo dục mang tính chuyên môn hơn đối với những người đã có nghề nghiệp hoặc đã được học xong về kĩ năng hay kiến thức.

구성 (再構成) : 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI CẤU TRÚC: Việc cấu thành mới lại thứ đã được cấu thành một lần.

구성되다 (再構成 되다) : 한 번 구성되었던 것이 다시 새롭게 구성되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Cái đã được cấu thành một lần lại được cấu thành mới.

구성하다 (再構成 하다) : 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성하다. Động từ
🌏 TÁI CẤU TRÚC: Cấu thành mới lại cái đã được cấu thành một lần.

귀 대명사 (再歸代名詞) : ‘저’, ‘자기’, ‘당신’ 등 앞에서 말했던 사람이나 사물을 다시 나타내는 말. None
🌏 ĐẠI TỪ PHẢN THÂN: Từ chỉ lại người hay sự vật đã nói ở phía trước như '저’, ‘자기’, ‘당신’.

기 (才氣) : 재주가 있는 성질이나 특징. Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU: Tính chất hay đặc trưng có tài năng.

기하다 (再起 하다) : 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다. Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN LẠI, VƯƠN LÊN LẠI: Nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong một việc nào đó.

까닥 : 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

까닥재까닥 : 어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

깍 : 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC, VÙN VỤT: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

깍재깍 : 어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC, VÙN VỤT VÙN VỤT: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

끼다 : 일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 ~ HẾT, ~BÉNG, ~ XONG: Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc.

다 : 잘난 척하며 우쭐거리거나 뽐내다. Động từ
🌏 NGẠO MẠN, KIÊU NGẠO: Ra vẻ ta đây và kiêu ngạo hay kênh kiệu.

다 : 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다. Động từ
🌏 XẾP, CẤT: Chất đồ vật lên ngay ngắn.

다 : 동작이 매우 빠르다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác rất nhanh.

다 : 총이나 대포에 총알이나 화약을 넣어 끼우다. Động từ
🌏 NẠP, LẮP: Cài đạn hay thuốc nổ vào súng hay đại bác.

단 (裁斷) : 옳고 그른 것을 가려 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ PHÂN ĐỊNH: Sự phân biệt và quyết định điều đúng và điều sai.

단하다 (裁斷 하다) : 옳고 그른 것을 가려 결정하다. Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, PHÂN ĐỊNH: Phân biệt và quyết định điều đúng và điều sai.

담 (才談) : 웃기고 재미있게 이야기함. 또는 그런 말이나 이야기. Danh từ
🌏 SỰ PHA TRÒ, SỰ KHÔI HÀI, LỜI KHÔI HÀI, TRÒ HÀI HƯỚC: Sự nói chuyện một cách thú vị và gây cười. Hoặc lời nói hay câu chuyện như vậy.

동 (才童) : 재주가 뛰어난 아이. Danh từ
🌏 THẦN ĐỒNG: Đứa bé có tài năng vượt trội.

등록 (再登錄) : 기간이 끝나거나 효력이 다 해서 이미 등록했던 것을 다시 등록함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI ĐĂNG KÍ, SỰ ĐĂNG KÍ LẠI: Sự đăng kí lại thứ đã đăng kí vì hết hạn hay không còn hiệu lực.

래 (在來) : 예전부터 있어 전해 내려옴. Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Sự có từ xưa và truyền lại.

래시장 (在來市場) : 한 지역에 예전부터 있어 온 시장. Danh từ
🌏 CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.

래식 (在來式) : 예전부터 전해 내려오는 방식. Danh từ
🌏 KIỂU TRUYỀN THỐNG, PHƯƠNG THỨC TRUYỀN THỐNG: Phương thức truyền lại từ xưa.

래종 (在來種) : 다른 지역의 종자와 교배되지 않고 한 지역에서만 예전부터 전해 내려온 식물이나 동물의 종자. Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI TRUYỀN THỐNG, GIỐNG THUẦN CHỦNG: Giống cây trồng hay vật nuôi được truyền lại từ đời xưa ở một địa phương và không được phối giống với giống ở vùng khác.

량 (裁量) : 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ QUYẾT: Sự xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.

량권 (裁量權) : 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.

력가 (財力家) : 재산이 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản.

론 (再論) : 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함. Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN LẠI, SỰ BÀN LẠI: Việc thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.

론되다 (再論 되다) : 이미 논의가 끝난 문제가 다시 논의되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN LẠI, ĐƯỢC BÀN LẠI: Vấn đề đã thảo luận xong rồi được thảo luận lại.

론하다 (再論 하다) : 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN LẠI, BÀN LẠI: Thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.

림 (再臨) : 떠났다가 다시 옴. Danh từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY LẠI: Sự ra đi rồi quay lại.

림하다 (再臨 하다) : 떠났다가 다시 오다. Động từ
🌏 TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Ra đi rồi quay lại.

목 (材木) : 나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무. Danh từ
🌏 GỖ: Cây dùng để làm công trình kiến trúc, đồ nội thất, nhạc cụ hay tác phẩm nghệ thuật… bằng gỗ.

미 (在美) : 미국에 살고 있음. Danh từ
🌏 Ở MỸ: Việc đang sống ở Mỹ.

미(를) 보다 : 성과를 올리다.
🌏 THẤY KẾT QUẢ: Tăng thành quả.

미나다 : 즐겁고 유쾌한 기분이 나다. Động từ
🌏 THÚ VỊ, HỨNG THÚ: Có tâm trạng vui vẻ và sảng khoái.

밌다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

발 (再發) : 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생함. 또는 다시 일어남. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT: Sự phát sinh lại của những thứ như bệnh tật hay sự kiện mà đã xuất hiện trước đây. Hoặc sự xảy ra lại.

발견 (再發見) : 잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등을 다시 새롭게 발견함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT HIỆN, SỰ TÌM THẤY LẠI: Sự phát hiện mới lại những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều.

발견되다 (再發見 되다) : 잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등이 다시 새롭게 발견되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI PHÁT HIỆN, ĐƯỢC TÌM THẤY LẠI: Những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều được phát hiện lại.

발견하다 (再發見 하다) : 잘 알려지지 않았거나 잊혀진 사실, 가치 등을 다시 새롭게 발견하다. Động từ
🌏 TÁI PHÁT HIỆN, TÌM THẤY LẠI: Phát hiện mới lại những giá trị, sự thật đã lãng quên hay không được biết đến nhiều.

발되다 (再發 되다) : 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다. Động từ
🌏 BỊ TÁI PHÁT: Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.

발하다 (再發 하다) : 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생하다. 또는 다시 일어나다. Động từ
🌏 TÁI PHÁT: Những thứ như bệnh tật hay sự kiện đã xuất hiện trước đây phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.

방송 (再放送) : 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.

방송되다 (再放送 되다) : 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램이 다시 방송되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT LẠI: Chương trình đã phát trên tivi hay radio được phát lại.

방송하다 (再放送 하다) : 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다. Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.

배 (再拜) : 두 번 절함. 또는 그 절. Danh từ
🌏 VIỆC CHÀO HAI LẦN, CÁI CHÀO HAI LẦN: Việc cúi chào hai lần. Hoặc cái chào đó.

배되다 (栽培 되다) : 식물이 심기어 가꾸어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỒNG TRỌT, ĐƯỢC CANH TÁC: Thực vật được trồng và chăm sóc.

배지 (栽培地) : 식물을 심어 가꾸는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG TRỌT, ĐẤT CANH TÁC: Đất trồng và chăm sóc thực vật.

배치 (再配置) : 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 다시 나누어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỐ TRÍ, SỰ SẮP XẾP LẠI: Sự phân chia lại con người hay đồ vật… cho phù hợp với vị trí nhất định.

배하다 (栽培 하다) : 식물을 심어 가꾸다. Động từ
🌏 TRỒNG TRỌT, CANH TÁC: Trồng và chăm sóc thực vật.

벌가 (財閥家) : 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집안. Danh từ
🌏 NHÀ CHAEBOL, NHÀ TÀI PHIỆT: Gia đình của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

범 (再犯) : 이전에 죄를 지은 뒤 다시 죄를 지음. 또는 그렇게 한 사람. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHẠM, KẺ TÁI PHẠM TỘI: Sự phạm lại tội sau khi đã gây tội trước đây. Hoặc người làm như vậy.

복 (財福) : 돈과 좋은 운수. Danh từ
🌏 TÀI PHÚC: Tiền và vận số tốt.

봉 (裁縫) : 옷감 등을 잘라서 바느질하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MAY MẶC, SỰ MAY VÁ: Việc cắt vải… may vá.

봉사 (裁縫師) : 양복 등의 옷을 만드는 일을 직업을 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ MAY: Người làm nghề may quần áo như đồ âu phục.

봉틀 (裁縫 틀) : 바느질을 하는 기계. Danh từ
🌏 MÁY MAY: Máy may.

분류 (再分類) : 이미 분류하였던 것을 다시 분류함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại."

분류하다 (再分類 하다) : 이미 분류하였던 것을 다시 분류하다. Động từ
🌏 TÁI PHÂN LOẠI, PHÂN LOẠI LẠI: Phân loại lại thứ đã phân loại.

분배 (再分配) : 이미 분배하였던 것을 다시 분배함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN PHỐI: Việc phân phối lại thứ đã phân phối.

분배하다 (再分配 하다) : 이미 분배하였던 것을 다시 분배하다. Động từ
🌏 TÁI PHÂN PHỐI: Phân phối lại thứ đã phân phối.

산가 (財産家) : 재산이 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LẮM CỦA: Người có nhiều tài sản.

산권 (財産權) : 경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.

산세 (財産稅) : 소유한 재산에 대하여 부과하는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ TÀI SẢN: Thuế đánh vào tài sản sở hữu.

삼 (再三) : 두세 번, 또는 거듭하여 여러 번. Phó từ
🌏 BA LẦN BỐN LƯỢT: Hai ba lần. Hoặc lặp lại nhiều lần.

색 (財色) : 재물과 여자와의 육체적 관계. Danh từ
🌏 TÀI VÀ SẮC: Tài sản và quan hệ thân xác với phụ nữ.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28)