🌟 재개되다 (再開 되다)

Động từ  

1. 어떤 활동이나 회의 등이 한동안 멈추어졌다가 다시 시작되다.

1. ĐƯỢC TÁI TRIỂN KHAI, ĐƯỢC QUAY TRỞ LẠI, ĐƯỢC NỐI LẠI: Hội nghị hay hoạt động nào đó đã ngừng trong một thời gian rồi lại được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재개된 수업.
    Resumed classes.
  • Google translate 무역이 재개되다.
    Trade resumes.
  • Google translate 토론이 재개되다.
    Discussions resume.
  • Google translate 활동이 재개되다.
    Resume activity.
  • Google translate 훈련이 재개되다.
    Training resumed.
  • Google translate 오늘 재개되다.
    Resume today.
  • Google translate 회담은 이미 한 달 전에 재개되어 활발히 진행되고 있었다.
    The talks were already resumed a month ago and were going briskly.
  • Google translate 전염병의 유행으로 인해 휴강되었던 수업이 일주일 만에 재개되었다.
    Classes canceled due to the epidemic resumed in a week.
  • Google translate 지난 달에 재개된 수출로 인해 경제는 활력을 되찾을 것으로 전망하였다.
    Exports that resumed last month forecast the economy to pick up steam.

재개되다: be resumed,さいかいされる【再開される】,être repris, être rouvert,reanudar, continuar, proseguir,يستأنف,дахин үргэлжлэх, дахин нээгдэх, дахин хийгдэх,được tái triển khai, được quay trở lại, được nối lại,ถูกเริ่มใหม่, ถูกทำใหม่, ถูกจัดใหม่, ถูกเปิดใหม่, ถูกเริ่มอีกครั้ง, ถูกทำต่อ, ถูกดำเนินต่อไปใหม่,dimulai kembali, dibuka kembali,возобновляться,重启,重开,恢复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재개되다 (재ː개되다) 재개되다 (재ː개뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재개(再開): 어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Hẹn (4) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)