Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재개되다 (재ː개되다) • 재개되다 (재ː개뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 재개(再開): 어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작함.
재ː개되다
재ː개뒈다
Start 재 재 End
Start
End
Start 개 개 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101)