🌟 재개되다 (再開 되다)

Động từ  

1. 어떤 활동이나 회의 등이 한동안 멈추어졌다가 다시 시작되다.

1. ĐƯỢC TÁI TRIỂN KHAI, ĐƯỢC QUAY TRỞ LẠI, ĐƯỢC NỐI LẠI: Hội nghị hay hoạt động nào đó đã ngừng trong một thời gian rồi lại được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재개된 수업.
    Resumed classes.
  • 무역이 재개되다.
    Trade resumes.
  • 토론이 재개되다.
    Discussions resume.
  • 활동이 재개되다.
    Resume activity.
  • 훈련이 재개되다.
    Training resumed.
  • 오늘 재개되다.
    Resume today.
  • 회담은 이미 한 달 전에 재개되어 활발히 진행되고 있었다.
    The talks were already resumed a month ago and were going briskly.
  • 전염병의 유행으로 인해 휴강되었던 수업이 일주일 만에 재개되었다.
    Classes canceled due to the epidemic resumed in a week.
  • 지난 달에 재개된 수출로 인해 경제는 활력을 되찾을 것으로 전망하였다.
    Exports that resumed last month forecast the economy to pick up steam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재개되다 (재ː개되다) 재개되다 (재ː개뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재개(再開): 어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)