💕 Start: 진
☆ CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 178 ALL : 221
•
진짜
(眞 짜)
:
꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC: Một cách thật sự không giả dối hay bày vẽ.
•
진짜
(眞 짜)
:
다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẬT, ĐỒ THẬT, HÀNG THẬT: Cái không phải là thứ được làm giả dối hay phỏng theo cái khác.
•
진하다
(津 하다)
:
액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.
• Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204)