💕 Start:

CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 178 ALL : 221

(津) : 풀이나 나무의 껍질 등에서 나오는 끈끈한 물질. Danh từ
🌏 MỦ, NHỰA: Chất dinh dính có ở cỏ hay vỏ cây...

(陣) : 적에 맞서 싸우기 위해 군대를 배치한 것. 또는 그 군대가 있는 곳. Danh từ
🌏 THẾ TRẬN, TRẬN ĐỊA: Việc bố trí quân đội để đối đầu và chiến đấu với địch. Hoặc nơi có quân đội đó.

(을) 빼다 : 힘을 다 써서 기진맥진하게 되다.
🌏 (RÚT CẢ NHỰA SỐNG): Dùng hết sức lực nên khí cùng lực kiệt

(을) 치다 : 많은 사람들이 자리를 차지하고 있다.
🌏 (TẠO THÀNH TRẤN PHÒNG THỦ): Nhiều người đang chiếm chỗ.

(이) 빠지다 : 너무 힘들게 일하거나 시달려 기운이 없다.
🌏 (MẤT HẾT NHỰA SỐNG): Làm việc một cách quá vất vả dẫn đến không còn sức lực.

- (津) : ‘매우 진한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐẬM ĐẶC, SẪM: Tiền tố thêm nghĩa "rất đậm".

- (眞) : ‘참된’ 또는 ‘진짜’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THẬT, THẬT SỰ: Tiền tố thêm nghĩa 'thật' hay "thật sự".

가 (眞價) : 참된 값어치. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ THỰC: Giá trị chân thực vốn có.

간장 (津 간 醬) : 오래 묵어서 아주 진해진 간장. Danh từ
🌏 JINGANJANG; NƯỚC TƯƠNG ĐẬM ĐẶC: Nước tương rất đậm vì được ủ lâu ngày.

갈색 (津褐色) : 진한 갈색. Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐẬM: Màu nâu sẫm.

갑 (進甲) : 환갑의 다음 해. 또는 그해의 생일. Danh từ
🌏 SÁU MƯƠI MỐT TUỔI, SINH NHẬT LẦN THỨ SÁU MỐT: Năm sau của năm thứ 60 tuổi. Hoặc sinh nhật vào năm đó.

격 (進擊) : 적을 공격하기 위해 앞으로 나아감. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG, SỰ TIẾN CÔNG: Sự tiến về phía trước để công kích quân địch.

격하다 (進擊 하다) : 적을 공격하기 위해 앞으로 나아가다. Động từ
🌏 TẤN CÔNG, TIẾN CÔNG: Tiến về phía trước để công kích quân địch.

경 (珍景) : 보기 드문 진귀한 구경거리나 경치. Danh từ
🌏 CẢNH THỰC: Cảnh vật hoặc sự vật quý hiếm, không dễ dàng trông thấy.

공 (眞空) : 공기가 거의 없는 상태. Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG: Trạng thái gần như không có không khí.

국 (津 국) : 오랫동안 푹 고아서 진하게 우린 국물. Danh từ
🌏 NƯỚC CANH ĐẶC: Nước canh được nấu trong thời gian lâu và cô lại một cách đậm đặc.

국 (眞 국) : 거짓이 없이 진실한 것. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THỰC, SỰ CHÂN THẬT, NGƯỜI THỰC THÀ: Cái thật sự, không có dối trá. Hoặc người như vậy.

군 (進軍) : 적을 공격하러 군대가 앞으로 나아감. 또는 군대를 나아가게 함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN QUÂN: Việc quân đội tiến lên phía trước để công kích quân địch. Hoặc làm cho quân đội tiến lên phía trước.

군하다 (進軍 하다) : 적을 공격하러 군대가 앞으로 나아가다. 또는 군대를 나아가게 하다. Động từ
🌏 TIẾN QUÂN: Quân đội tiến lên phía trước để công kích quân địch. Hoặc làm cho quân đội tiến lên phía trước.

귀하다 (珍貴 하다) : 보기 드물게 귀중하다. Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Quý giá và hiếm thấy.

급되다 (進級 되다) : 계급, 등급, 학년 등이 올라가게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂNG CHỨC, ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học... trở nên tăng lên.

급하다 (進級 하다) : 계급, 등급, 학년 등이 올라가다. Động từ
🌏 THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.

기하다 (珍奇 하다) : 보기 드물게 귀하고 이상하다. Tính từ
🌏 KỲ LẠ, HIẾM CÓ: Quý và lạ vì không dễ dàng trông thấy.

노 (瞋怒/嗔怒) : 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정. Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ PHẪN NỘ: Sự vô cùng tức giận và nổi cáu. Hoặc cảm xúc đó.

노하다 (瞋怒/嗔怒 하다) : 몹시 화를 내며 노여워하다. Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu.

눈깨비 : 비와 섞여 내리는 눈. Danh từ
🌏 MƯA TUYẾT: Tuyết rơi kèm theo mưa.

단되다 (診斷 되다) : 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN, ĐƯỢC KHÁM: Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán.

단하다 (診斷 하다) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다. Động từ
🌏 CHẨN ĐOÁN: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

달래 : 이른 봄에 분홍색 꽃이 잎보다 먼저 피는, 산에서 자라는 나무. Danh từ
🌏 JINDALLE, CÂY HOA ĐỖ QUYÊN: Cây sinh trưởng ở trên núi, nở hoa màu hồng vào đầu xuân trước khi ra lá.

담 (眞談) : 진심에서 우러나온 참된 말. Danh từ
🌏 LỜI CHÂN THẬT: Lời nói thật, xuất phát từ suy nghĩ chân thành.

도 (進度) : 일이 진행되는 속도나 정도. Danh từ
🌏 TIẾN ĐỘ: Tốc độ hay mức độ mà công việc được tiến hành.

도 (震度) : 지진의 크기나 정도. Danh từ
🌏 CƯỜNG ĐỘ RUNG CHẤN, CƯỜNG ĐỘ ĐỘNG ĐẤT: Độ lớn hay mức độ của động đất.

도(를) 나가다 : (속된 말로) 남녀가 사귀는 정도가 깊어지다.
🌏 TIẾN THÊM: (cách nói thông tục) Mức độ mà nam nữ kết thân với nhau trở nên sâu sắc hơn.

도표 (進度表) : 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표. Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.

돗개 (珍島 개) : 몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개. Danh từ
🌏 JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái.

동 : 소매의 어깨에서 겨드랑이까지의 폭이나 넓이. Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG NÁCH: Độ rộng của áo từ đường vai đến nách.

동 (震動) : 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들림. Danh từ
🌏 SỰ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh.

동되다 (震動 되다) : 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다. Động từ
🌏 BỊ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh.

동시키다 (震動 시키다) : 물체를 몹시 울리게 하여 심하게 흔들리게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHẤN ĐỘNG: Làm cho vật thể bị tác động mạnh và rung lắc nặng nề.

동시키다 (振動 시키다) : 흔들려 움직이게 하다. Động từ
🌏 LÀM RUNG, LÀM CHUYỂN ĐỘNG, LÀM CHÒNG CHÀNH: Làm cho rung lắc và chuyển động.

동하다 (振動 하다) : 흔들려 움직이다. Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG: Rung lắc và chuyển động.

동하다 (震動 하다) : 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다. 또는 물체를 심하게 흔들다. Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG, LÀM CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh. Hoặc lắc vật thể đó một cách rất mạnh.

두 (陣頭) : 군대에서, 전투 대형의 맨 앞. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Phần đứng đầu tiên của đội hình chiến đấu.

두지휘 (陣頭指揮) : 전투나 사업 등을 직접 앞장서서 지휘함. Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU QUÂN TIÊN PHONG, SỰ CẦM QUÂN TIÊN PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG: Sự trực tiếp đứng ra ở phía trước và chỉ huy trận chiến hoặc công việc v.v...

드기 : 동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레. Danh từ
🌏 CHẤY, RẬN, ĐỈA: Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v...

득거리다 : 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다. Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.

득대다 : 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다. Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.

득이 : 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.

득진득하다 : 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, NHẪN NẠI, DAI DẲNG: Tính cách hay hành động rất kiên trì và có độ dẻo dai.

득하다 : 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, KIÊN NHẪN: Tính cách hay hành động có độ dẻo dai và mềm mỏng.

딧물 : 식물에 붙어 진을 빨아 먹는 곤충. Danh từ
🌏 BỌ, RỆP: Loài côn trùng chuyên bám vào cây và hút nhựa cây để sống.

땀(을) 빼다[뽑다/흘리다] : 어려운 일이나 난처한 일을 당해서 몹시 애를 쓰다.
🌏 VÃ MỒ HÔI LẠNH: Vô cùng lo lắng khi gặp phải việc khó khăn hay việc nan giải.

력 (盡力) : 있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘. Danh từ
🌏 SỰ TẬN LỰC, SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỨC BÌNH SINH, SỨC MÌNH: Việc dùng hết sức lực mà mình có. Hoặc tất cả sức lực có thể dùng được.

력이 나다 : 싫증이 나다.
🌏 HẾT SỨC: Thấy chán ghét.

력하다 (盡力 하다) : 있는 힘을 다하다. Động từ
🌏 TẬN LỰC, HẾT MÌNH, DỐC HẾT SỨC: Dùng hết sức lực mà mình có được.

료비 (診療費) : 환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금. Danh từ
🌏 PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ.

료소 (診療所) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH: Nơi bác sĩ khám và chữa bệnh cho bệnh nhân.

료실 (診療室) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG BỆNH: Phòng nơi bác sĩ chuẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.

료하다 (診療 하다) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ: Bác sĩ chẩn đoán và chữa bệnh cho bệnh nhân.

맥 (診脈) : 병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보는 일. Danh từ
🌏 SỰ BẮT MẠCH: Việc bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.

맥하다 (診脈 하다) : 병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보다. Động từ
🌏 BẮT MẠCH: Bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.

면모 (眞面貌) : 본디 그대로의 모습. Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BỘ MẶT THẬT: Dáng vẻ thực sự, y như vốn có.

면목 (眞面目) : 본디 그대로의 상태. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO ĐÍCH THỰC, DIỆN MẠO THỰC SỰ: Trạng thái y như vốn có.

무르다 : → 짓무르다 Động từ
🌏

물 (津 물) : 상처나 염증에서 흐르는 물. Danh từ
🌏 MỦ: Nước chảy ra từ vết thương hoặc chỗ bị viêm loét

미 (珍味) : 음식의 아주 좋은 맛. 또는 아주 맛이 좋은 음식. Danh từ
🌏 VỊ NGON THỰC SỰ, HƯƠNG VỊ TUYỆT HẢO: Vị rất ngon của món ăn. Hoặc món ăn có vị rất ngon.

미 (眞味) : 본디 그대로의 맛. Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ THỰC: Vị y nguyên như vốn có.

밥 : 물기가 많게 지어진 밥. Danh từ
🌏 CƠM NÁT, CƠM NHÃO: Cơm đọng nhiều hơi nước.

배없다 : 그보다 못하거나 다른 점이 없다. Tính từ
🌏 CHẲNG KHÁC NÀO, KHÔNG HƠN GÌ: Không thể tệ hơn hoặc không có gì khác.

배없이 : 그보다 못하거나 다른 점이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẲNG KHÁC NÀO, MỘT CÁCH KHÔNG HƠN GÌ: Một cách không thể tệ hơn hoặc không có gì khác.

범 (眞犯) : 실제로 범죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 THỦ PHẠM ĐÍCH THỰC: Người mà trên thực tế đã gây ra tội.

보되다 (進步 되다) : 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.

보라 (津 보라) : 진한 보라. Danh từ
🌏 MÀU TÍM SẪM, MÀU TÍM SẬM: Màu tím đậm.

보하다 (進步 하다) : 정도나 수준이 나아지거나 높아지다. Động từ
🌏 TIẾN BỘ, TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.

보하다 (進步 하다) : 사회의 변화나 발전을 추구하는 성질이 있다. Tính từ
🌏 TIẾN BỘ, VĂN MINH: Có tính chất theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

부 (眞否) : 참과 거짓. 또는 진짜와 가짜. Danh từ
🌏 SỰ THẬT GIẢ, SỰ ĐÚNG SAI: Sự chân thật và sự giả tạo. Hoặc cái thật và cái giả.

부하다 (陳腐 하다) : 낡아서 새롭지 못하다. Tính từ
🌏 XƯA CŨ, CŨ RÍCH: Cũ nên không được mới mẻ.

분수 (眞分數) : 분자가 분모보다 작은 분수. Danh từ
🌏 PHÂN SỐ THỰC: Phân số mà tử số nhỏ hơn mẫu số.

분홍 (津粉紅) : 진한 분홍. Danh từ
🌏 HỒNG THẮM: Màu hồng đậm.

상 (進上) : 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바침. Danh từ
🌏 SỰ DÂNG (VUA), SỰ TIẾN (VUA): Việc dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.

상품 (進上品) : 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품. Danh từ
🌏 VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao.

상하다 (進上 하다) : 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바치다. Động từ
🌏 DÂNG TIẾN, CUNG TIẾN: Dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.

선미 (眞善美) : 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움. Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu.

솔하다 (眞率 하다) : 거짓이 없고 솔직하다. Tính từ
🌏 NGAY THẲNG: Không có gì giả dối mà thẳng thắn.

솔히 (眞率 히) : 거짓이 없고 솔직하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn.

수 (眞髓) : 사물이나 현상의 가장 중요하고 근본적인 부분. Danh từ
🌏 TINH HOA, TINH TUÝ, CỐT LÕI: Phần quan trọng và căn bản nhất của sự vật hay hiện tượng.

술되다 (陳述 되다) : 일이나 상황에 대해 의견이 자세히 이야기되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÌNH BÀY: Ý kiến về công việc hay tình huống được nói chi tiết.

술서 (陳述書) : 수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 말한 사실이나 의견을 적은 문서. Danh từ
🌏 BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản ghi chép lại ý kiến hoặc sự thật mà người có liên quan hay đương sự của vụ việc nói ở cơ quan điều tra hay toà án.

술하다 (陳述 하다) : 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기하다. Động từ
🌏 TRÌNH BÀY: Nói chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống.

실로 (眞實 로) : 거짓 없이 정말로. Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng.

실성 (眞實性) : 사람의 참되고 바른 성질이나 품성. Danh từ
🌏 TÍNH CHÂN THẬT: Phẩm chất hay tính chất đúng đắn, thật thà của con người.

실하다 (眞實 하다) : 거짓이 없이 바르고 순수하다. Tính từ
🌏 CHÂN THẬT: Không dối trá và trong sáng, thuần khiết.

압 (鎭壓) : 강제로 억눌러 진정시킴. Danh từ
🌏 SỰ TRẤN ÁP, SỰ ĐÀN ÁP: Việc chế ngự cưỡng chế.

압되다 (鎭壓 되다) : 강제로 억눌려 진정되다. Động từ
🌏 BỊ TRẤN ÁP, BỊ ĐÀN ÁP: Bị chế ngự cưỡng chế.

압하다 (鎭壓 하다) : 강제로 억눌러 진정시키다. Động từ
🌏 TRẤN ÁP, ĐÀN ÁP: Chế ngự cưỡng chế.

액 (津液) : 생물의 몸 안에서 생기는 액체. Danh từ
🌏 NHỰA, MỦ CÂY: Chất lỏng sinh ra từ thân của sinh vật.

언 (進言) : 윗사람에게 자신의 의견을 말하는 것. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ XUẤT, LỜI ĐỀ XUẤT: Việc nói ý kiến của mình với người trên. Hoặc lời nói như vậy.

언하다 (進言 하다) : 윗사람에게 자신의 의견을 말하다. Động từ
🌏 ĐỀ XUẤT: Nói ý kiến của mình với người trên.

열대 (陳列臺) : 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대. Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy.

열되다 : 여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY: Đồ vật được bày ra để cho nhiều người nhìn thấy.


:
Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)