💕 Start: 진
☆ CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 178 ALL : 221
•
진
(津)
:
풀이나 나무의 껍질 등에서 나오는 끈끈한 물질.
Danh từ
🌏 MỦ, NHỰA: Chất dinh dính có ở cỏ hay vỏ cây...
•
진
(陣)
:
적에 맞서 싸우기 위해 군대를 배치한 것. 또는 그 군대가 있는 곳.
Danh từ
🌏 THẾ TRẬN, TRẬN ĐỊA: Việc bố trí quân đội để đối đầu và chiến đấu với địch. Hoặc nơi có quân đội đó.
•
진(을) 빼다
:
힘을 다 써서 기진맥진하게 되다.
🌏 (RÚT CẢ NHỰA SỐNG): Dùng hết sức lực nên khí cùng lực kiệt
•
진(을) 치다
:
많은 사람들이 자리를 차지하고 있다.
🌏 (TẠO THÀNH TRẤN PHÒNG THỦ): Nhiều người đang chiếm chỗ.
•
진(이) 빠지다
:
너무 힘들게 일하거나 시달려 기운이 없다.
🌏 (MẤT HẾT NHỰA SỐNG): Làm việc một cách quá vất vả dẫn đến không còn sức lực.
•
진-
(津)
:
‘매우 진한’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 ĐẬM ĐẶC, SẪM: Tiền tố thêm nghĩa "rất đậm".
•
진-
(眞)
:
‘참된’ 또는 ‘진짜’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 THẬT, THẬT SỰ: Tiền tố thêm nghĩa 'thật' hay "thật sự".
•
진가
(眞價)
:
참된 값어치.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ THỰC: Giá trị chân thực vốn có.
•
진간장
(津 간 醬)
:
오래 묵어서 아주 진해진 간장.
Danh từ
🌏 JINGANJANG; NƯỚC TƯƠNG ĐẬM ĐẶC: Nước tương rất đậm vì được ủ lâu ngày.
•
진갈색
(津褐色)
:
진한 갈색.
Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐẬM: Màu nâu sẫm.
•
진갑
(進甲)
:
환갑의 다음 해. 또는 그해의 생일.
Danh từ
🌏 SÁU MƯƠI MỐT TUỔI, SINH NHẬT LẦN THỨ SÁU MỐT: Năm sau của năm thứ 60 tuổi. Hoặc sinh nhật vào năm đó.
•
진격
(進擊)
:
적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG, SỰ TIẾN CÔNG: Sự tiến về phía trước để công kích quân địch.
•
진격하다
(進擊 하다)
:
적을 공격하기 위해 앞으로 나아가다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG, TIẾN CÔNG: Tiến về phía trước để công kích quân địch.
•
진경
(珍景)
:
보기 드문 진귀한 구경거리나 경치.
Danh từ
🌏 CẢNH THỰC: Cảnh vật hoặc sự vật quý hiếm, không dễ dàng trông thấy.
•
진공
(眞空)
:
공기가 거의 없는 상태.
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG: Trạng thái gần như không có không khí.
•
진국
(津 국)
:
오랫동안 푹 고아서 진하게 우린 국물.
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH ĐẶC: Nước canh được nấu trong thời gian lâu và cô lại một cách đậm đặc.
•
진국
(眞 국)
:
거짓이 없이 진실한 것. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THỰC, SỰ CHÂN THẬT, NGƯỜI THỰC THÀ: Cái thật sự, không có dối trá. Hoặc người như vậy.
•
진군
(進軍)
:
적을 공격하러 군대가 앞으로 나아감. 또는 군대를 나아가게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN QUÂN: Việc quân đội tiến lên phía trước để công kích quân địch. Hoặc làm cho quân đội tiến lên phía trước.
•
진군하다
(進軍 하다)
:
적을 공격하러 군대가 앞으로 나아가다. 또는 군대를 나아가게 하다.
Động từ
🌏 TIẾN QUÂN: Quân đội tiến lên phía trước để công kích quân địch. Hoặc làm cho quân đội tiến lên phía trước.
•
진귀하다
(珍貴 하다)
:
보기 드물게 귀중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Quý giá và hiếm thấy.
•
진급되다
(進級 되다)
:
계급, 등급, 학년 등이 올라가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂNG CHỨC, ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học... trở nên tăng lên.
•
진급하다
(進級 하다)
:
계급, 등급, 학년 등이 올라가다.
Động từ
🌏 THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.
•
진기하다
(珍奇 하다)
:
보기 드물게 귀하고 이상하다.
Tính từ
🌏 KỲ LẠ, HIẾM CÓ: Quý và lạ vì không dễ dàng trông thấy.
•
진노
(瞋怒/嗔怒)
:
몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정.
Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ PHẪN NỘ: Sự vô cùng tức giận và nổi cáu. Hoặc cảm xúc đó.
•
진노하다
(瞋怒/嗔怒 하다)
:
몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu.
•
진눈깨비
:
비와 섞여 내리는 눈.
Danh từ
🌏 MƯA TUYẾT: Tuyết rơi kèm theo mưa.
•
진단되다
(診斷 되다)
:
의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN, ĐƯỢC KHÁM: Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán.
•
진단하다
(診斷 하다)
:
의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다.
Động từ
🌏 CHẨN ĐOÁN: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.
•
진달래
:
이른 봄에 분홍색 꽃이 잎보다 먼저 피는, 산에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 JINDALLE, CÂY HOA ĐỖ QUYÊN: Cây sinh trưởng ở trên núi, nở hoa màu hồng vào đầu xuân trước khi ra lá.
•
진담
(眞談)
:
진심에서 우러나온 참된 말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÂN THẬT: Lời nói thật, xuất phát từ suy nghĩ chân thành.
•
진도
(進度)
:
일이 진행되는 속도나 정도.
Danh từ
🌏 TIẾN ĐỘ: Tốc độ hay mức độ mà công việc được tiến hành.
•
진도
(震度)
:
지진의 크기나 정도.
Danh từ
🌏 CƯỜNG ĐỘ RUNG CHẤN, CƯỜNG ĐỘ ĐỘNG ĐẤT: Độ lớn hay mức độ của động đất.
•
진도(를) 나가다
:
(속된 말로) 남녀가 사귀는 정도가 깊어지다.
🌏 TIẾN THÊM: (cách nói thông tục) Mức độ mà nam nữ kết thân với nhau trở nên sâu sắc hơn.
•
진도표
(進度表)
:
어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.
•
진돗개
(珍島 개)
:
몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개.
Danh từ
🌏 JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái.
•
진동
:
소매의 어깨에서 겨드랑이까지의 폭이나 넓이.
Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG NÁCH: Độ rộng của áo từ đường vai đến nách.
•
진동
(震動)
:
물체가 몹시 울려서 심하게 흔들림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh.
•
진동되다
(震動 되다)
:
물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh.
•
진동시키다
(震動 시키다)
:
물체를 몹시 울리게 하여 심하게 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHẤN ĐỘNG: Làm cho vật thể bị tác động mạnh và rung lắc nặng nề.
•
진동시키다
(振動 시키다)
:
흔들려 움직이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM RUNG, LÀM CHUYỂN ĐỘNG, LÀM CHÒNG CHÀNH: Làm cho rung lắc và chuyển động.
•
진동하다
(振動 하다)
:
흔들려 움직이다.
Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG: Rung lắc và chuyển động.
•
진동하다
(震動 하다)
:
물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다. 또는 물체를 심하게 흔들다.
Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG, LÀM CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh. Hoặc lắc vật thể đó một cách rất mạnh.
•
진두
(陣頭)
:
군대에서, 전투 대형의 맨 앞.
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Phần đứng đầu tiên của đội hình chiến đấu.
•
진두지휘
(陣頭指揮)
:
전투나 사업 등을 직접 앞장서서 지휘함.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU QUÂN TIÊN PHONG, SỰ CẦM QUÂN TIÊN PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG: Sự trực tiếp đứng ra ở phía trước và chỉ huy trận chiến hoặc công việc v.v...
•
진드기
:
동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레.
Danh từ
🌏 CHẤY, RẬN, ĐỈA: Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v...
•
진득거리다
:
눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.
•
진득대다
:
눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.
•
진득이
:
성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.
•
진득진득하다
:
성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, NHẪN NẠI, DAI DẲNG: Tính cách hay hành động rất kiên trì và có độ dẻo dai.
•
진득하다
:
성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, KIÊN NHẪN: Tính cách hay hành động có độ dẻo dai và mềm mỏng.
•
진딧물
:
식물에 붙어 진을 빨아 먹는 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ, RỆP: Loài côn trùng chuyên bám vào cây và hút nhựa cây để sống.
•
진땀(을) 빼다[뽑다/흘리다]
:
어려운 일이나 난처한 일을 당해서 몹시 애를 쓰다.
🌏 VÃ MỒ HÔI LẠNH: Vô cùng lo lắng khi gặp phải việc khó khăn hay việc nan giải.
•
진력
(盡力)
:
있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.
Danh từ
🌏 SỰ TẬN LỰC, SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỨC BÌNH SINH, SỨC MÌNH: Việc dùng hết sức lực mà mình có. Hoặc tất cả sức lực có thể dùng được.
•
진력이 나다
:
싫증이 나다.
🌏 HẾT SỨC: Thấy chán ghét.
•
진력하다
(盡力 하다)
:
있는 힘을 다하다.
Động từ
🌏 TẬN LỰC, HẾT MÌNH, DỐC HẾT SỨC: Dùng hết sức lực mà mình có được.
•
진료비
(診療費)
:
환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금.
Danh từ
🌏 PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ.
•
진료소
(診療所)
:
의사가 환자를 진찰하고 치료하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH: Nơi bác sĩ khám và chữa bệnh cho bệnh nhân.
•
진료실
(診療室)
:
의사가 환자를 진찰하고 치료하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG BỆNH: Phòng nơi bác sĩ chuẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.
•
진료하다
(診療 하다)
:
의사가 환자를 진찰하고 치료하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ: Bác sĩ chẩn đoán và chữa bệnh cho bệnh nhân.
•
진맥
(診脈)
:
병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT MẠCH: Việc bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.
•
진맥하다
(診脈 하다)
:
병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보다.
Động từ
🌏 BẮT MẠCH: Bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.
•
진면모
(眞面貌)
:
본디 그대로의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BỘ MẶT THẬT: Dáng vẻ thực sự, y như vốn có.
•
진면목
(眞面目)
:
본디 그대로의 상태.
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO ĐÍCH THỰC, DIỆN MẠO THỰC SỰ: Trạng thái y như vốn có.
•
진무르다
:
→ 짓무르다
Động từ
🌏
•
진물
(津 물)
:
상처나 염증에서 흐르는 물.
Danh từ
🌏 MỦ: Nước chảy ra từ vết thương hoặc chỗ bị viêm loét
•
진미
(珍味)
:
음식의 아주 좋은 맛. 또는 아주 맛이 좋은 음식.
Danh từ
🌏 VỊ NGON THỰC SỰ, HƯƠNG VỊ TUYỆT HẢO: Vị rất ngon của món ăn. Hoặc món ăn có vị rất ngon.
•
진미
(眞味)
:
본디 그대로의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ THỰC: Vị y nguyên như vốn có.
•
진밥
:
물기가 많게 지어진 밥.
Danh từ
🌏 CƠM NÁT, CƠM NHÃO: Cơm đọng nhiều hơi nước.
•
진배없다
:
그보다 못하거나 다른 점이 없다.
Tính từ
🌏 CHẲNG KHÁC NÀO, KHÔNG HƠN GÌ: Không thể tệ hơn hoặc không có gì khác.
•
진배없이
:
그보다 못하거나 다른 점이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẲNG KHÁC NÀO, MỘT CÁCH KHÔNG HƠN GÌ: Một cách không thể tệ hơn hoặc không có gì khác.
•
진범
(眞犯)
:
실제로 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 THỦ PHẠM ĐÍCH THỰC: Người mà trên thực tế đã gây ra tội.
•
진보되다
(進步 되다)
:
정도나 수준이 나아지거나 높게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.
•
진보라
(津 보라)
:
진한 보라.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM SẪM, MÀU TÍM SẬM: Màu tím đậm.
•
진보하다
(進步 하다)
:
정도나 수준이 나아지거나 높아지다.
Động từ
🌏 TIẾN BỘ, TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.
•
진보하다
(進步 하다)
:
사회의 변화나 발전을 추구하는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 TIẾN BỘ, VĂN MINH: Có tính chất theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.
•
진부
(眞否)
:
참과 거짓. 또는 진짜와 가짜.
Danh từ
🌏 SỰ THẬT GIẢ, SỰ ĐÚNG SAI: Sự chân thật và sự giả tạo. Hoặc cái thật và cái giả.
•
진부하다
(陳腐 하다)
:
낡아서 새롭지 못하다.
Tính từ
🌏 XƯA CŨ, CŨ RÍCH: Cũ nên không được mới mẻ.
•
진분수
(眞分數)
:
분자가 분모보다 작은 분수.
Danh từ
🌏 PHÂN SỐ THỰC: Phân số mà tử số nhỏ hơn mẫu số.
•
진분홍
(津粉紅)
:
진한 분홍.
Danh từ
🌏 HỒNG THẮM: Màu hồng đậm.
•
진상
(進上)
:
귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바침.
Danh từ
🌏 SỰ DÂNG (VUA), SỰ TIẾN (VUA): Việc dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.
•
진상품
(進上品)
:
왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao.
•
진상하다
(進上 하다)
:
귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바치다.
Động từ
🌏 DÂNG TIẾN, CUNG TIẾN: Dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.
•
진선미
(眞善美)
:
인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.
Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu.
•
진솔하다
(眞率 하다)
:
거짓이 없고 솔직하다.
Tính từ
🌏 NGAY THẲNG: Không có gì giả dối mà thẳng thắn.
•
진솔히
(眞率 히)
:
거짓이 없고 솔직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn.
•
진수
(眞髓)
:
사물이나 현상의 가장 중요하고 근본적인 부분.
Danh từ
🌏 TINH HOA, TINH TUÝ, CỐT LÕI: Phần quan trọng và căn bản nhất của sự vật hay hiện tượng.
•
진술되다
(陳述 되다)
:
일이나 상황에 대해 의견이 자세히 이야기되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÌNH BÀY: Ý kiến về công việc hay tình huống được nói chi tiết.
•
진술서
(陳述書)
:
수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 말한 사실이나 의견을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản ghi chép lại ý kiến hoặc sự thật mà người có liên quan hay đương sự của vụ việc nói ở cơ quan điều tra hay toà án.
•
진술하다
(陳述 하다)
:
일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기하다.
Động từ
🌏 TRÌNH BÀY: Nói chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống.
•
진실로
(眞實 로)
:
거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng.
•
진실성
(眞實性)
:
사람의 참되고 바른 성질이나 품성.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÂN THẬT: Phẩm chất hay tính chất đúng đắn, thật thà của con người.
•
진실하다
(眞實 하다)
:
거짓이 없이 바르고 순수하다.
Tính từ
🌏 CHÂN THẬT: Không dối trá và trong sáng, thuần khiết.
•
진압
(鎭壓)
:
강제로 억눌러 진정시킴.
Danh từ
🌏 SỰ TRẤN ÁP, SỰ ĐÀN ÁP: Việc chế ngự cưỡng chế.
•
진압되다
(鎭壓 되다)
:
강제로 억눌려 진정되다.
Động từ
🌏 BỊ TRẤN ÁP, BỊ ĐÀN ÁP: Bị chế ngự cưỡng chế.
•
진압하다
(鎭壓 하다)
:
강제로 억눌러 진정시키다.
Động từ
🌏 TRẤN ÁP, ĐÀN ÁP: Chế ngự cưỡng chế.
•
진액
(津液)
:
생물의 몸 안에서 생기는 액체.
Danh từ
🌏 NHỰA, MỦ CÂY: Chất lỏng sinh ra từ thân của sinh vật.
•
진언
(進言)
:
윗사람에게 자신의 의견을 말하는 것. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ XUẤT, LỜI ĐỀ XUẤT: Việc nói ý kiến của mình với người trên. Hoặc lời nói như vậy.
•
진언하다
(進言 하다)
:
윗사람에게 자신의 의견을 말하다.
Động từ
🌏 ĐỀ XUẤT: Nói ý kiến của mình với người trên.
•
진열대
(陳列臺)
:
여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy.
•
진열되다
:
여러 사람에게 보이기 위해 물건이 늘어놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY: Đồ vật được bày ra để cho nhiều người nhìn thấy.
• Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)