💕 Start:

CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 178 ALL : 221

단 (診斷) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

단서 (診斷書) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단한 결과를 적은 증명서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY CHẨN ĐOÁN: Giấy chứng nhận kết quả của bác sĩ viết ra, cho biết tình trạng sức khỏe của người bệnh sau khi đã khám bệnh.

동 (振動) : 흔들려 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẤN ĐỘNG: Sự rung lắc và chuyển động.

로 (進路) : 앞으로 나아갈 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước.

리 (眞理) : 참된 이치. 또는 참된 도리. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự.

술 (陳述) : 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẦN THUẬT, SỰ TRÌNH BÀY: Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống. Hoặc câu chuyện như vậy.

실 (眞實) : 거짓이 아닌 사실. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÂN THẬT: Sự thật không phải giả dối.

심 (眞心) : 거짓이 없는 진실한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN TÂM, LÒNG THÀNH THẬT, THẬT LÒNG: Lòng dạ chân thật, không có gì giả dối.

정하다 (眞正 하다) : 거짓이 없고 올바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn.

지하다 (眞摯 하다) : 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.

찰 (診察) : 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị.

출 (進出) : 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.

통제 (鎭痛劑) : 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.

학 (進學) : 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn.

행 (進行) : 앞으로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước.

행자 (進行者) : 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)