💕 Start:

CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 178 ALL : 221

공청소기 (眞空淸掃機) : 전동기의 힘으로 먼지를 빨아들이는 청소 도구. Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Dụng cụ dọn dẹp hút hết bụi bẩn bằng sức hút sinh ra do dòng điện.

급 (進級) : 계급, 등급, 학년 등이 올라감. Danh từ
🌏 SỰ THĂNG CẤP, SỰ LÊN LỚP: Việc giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.

땀 (津 땀) : 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀. Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi nhớp nhúa toát ra khi vô cùng lo lắng, mệt nhọc hoặc bị bất ngờ.

료 (診療) : 의사가 환자를 진찰하고 치료함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự chẩn đoán bệnh và chữa trị bệnh cho bệnh nhân.

보 (進步) : 정도나 수준이 나아지거나 높아짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ: Việc trình độ hay tiêu chuẩn trở nên cao hơn hoặc tốt hơn.

보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

상 (眞相) : 사물이나 사건, 현상의 거짓 없는 모습이나 내용. Danh từ
🌏 CHÂN TƯỚNG, DÁNG VẺ THẬT SỰ, NỘI DUNG CHÂN THẬT: Hình ảnh hay nội dung của sự vật, sự kiện hay hiện tượng không có sự giả dối.

수성찬 (珍羞盛饌) : 푸짐하게 잘 차린 귀하고 맛있는 음식. Danh từ
🌏 YẾN TIỆC XA XỈ, MÓN ĂN THỊNH SOẠN: Đồ ăn ngon và quý được bày biện rất phong phú.

열 (陳列) : 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY: Việc bày đồ vật ra để cho nhiều người nhìn thấy.

영 (陣營) : 정치적, 사회적, 경제적으로 서로 대립을 이루는 세력의 어느 한쪽. Danh từ
🌏 KHỐI, PHE, PHÁI: Một phía nào đó của thế lực tạo nên sự đối lập lẫn nhau mang tính chính trị, xã hội, kinh tế.

입 (進入) : 목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어감. Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ ĐẶT CHÂN VÀO: Việc đi vào nơi đã dự tính hoặc lần đầu bước vào một trạng thái nhất định.

작 : 조금 더 먼저. 또는 그때 이미. Phó từ
🌏 TRƯỚC, SỚM HƠN MỘT CHÚT: Sớm hơn một chút. Hoặc lúc đó đã.

전 (進展) : 어떤 일이 발전하여 나아감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

정 (眞情) : 거짓이 없는 진실한 마음. Danh từ
🌏 LÒNG THÀNH, THÀNH TÂM: Lòng chân thành không giả dối.

정 (鎭靜) : 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘. Danh từ
🌏 SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.

정 (眞正) : 거짓이 없이 진심으로. Phó từ
🌏 CHÂN THÀNH, THẬT LÒNG: Bằng lòng thành và không có gì giả dối.

지 : (높임말로) 밥. Danh từ
🌏 BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.

취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

풍경 (珍風景) : 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양. Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.

화 (進化) : 일이나 사물 등이 점점 발달해 감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN HÓA: Sự tiến triển dần của công việc hay sự vật.

흙 : 빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT BÙN: Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.

흥 (振興) : 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CHẤN HƯNG, SỰ THÚC ĐẨY, SỰ CẢI THIỆN: Tuyên truyền rộng rãi điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.


:
Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)