💕 Start: 타
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 100 ALL : 114
•
타다
:
탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại
•
타다
:
많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn.
•
타다
:
불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.
• Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138)