💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 100 ALL : 114

격 (打擊) : 때려 침. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh.

당성 (妥當性) : 사물의 이치에 맞아 올바른 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.

당하다 (妥當 하다) : 사물의 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, THÍCH HỢP, KHẢ THI: Đúng và hợp với lẽ phải của sự vật.

산지석 (他山之石) : (비유적으로) 다른 사람의 좋지 않은 태도나 행동도 자신의 몸과 마음을 바로잡는 데에 도움이 될 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NGƯỜI ĐỂ SỬA TA: (cách nói ẩn dụ) Sự xem những thái độ hay hành động không đúng của người khác có thể giúp chỉnh đốn lại tâm hồn và thể trạng của bản thân.

이르다 : 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다. Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.

협 (妥協) : 어떤 일을 서로 양보하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.


:
Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)