💕 Start: 타
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 100 ALL : 114
•
타고나다
:
성격이나 재능, 운명 등을 태어날 때부터 지니고 나다.
☆☆
Động từ
🌏 THIÊN BẨM, BẨM SINH: Có được tính cách hay tài năng, vận mệnh từ khi được sinh ra.
•
타다
:
때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính.
•
타다
:
몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình.
•
타오르다
:
불이 붙어 타기 시작하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÁY LÊN, BÉN LỬA: Bén lửa và bắt đầu cháy.
•
타인
(他人)
:
다른 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98)