💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 100 ALL : 114

(打) : 물건 열두 개를 한 묶음으로 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 : Đơn vị đếm 12 đồ vật (cùng loại) được gộp lại thành một.

(他) : 다른 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.

(他) : 해당되는 것 이외의 다른. Định từ
🌏 KHÁC: Khác, ngoài cái được tương ứng.

- : (타고, 타는데, 타, 타서, 타니, 타면, 타는, 탄, 탈, 탑니다, 탔다, 타라)→ 타다 1, 타다 2, 타다 3, 타다 4, 타다 5, 타다 6, 타다 7 None
🌏

개 (打開) : 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 엶. Danh từ
🌏 SỰ THÁO GỠ, SỰ KHẮC PHỤC, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc xử lí tốt việc khó khăn rồi mở ra con đường giải quyết.

개되다 (打開 되다) : 어려운 일이 잘 처리되어 해결의 길이 열리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁO GỠ, ĐƯỢC KHẮC PHỤC, ĐƯỢC ĐỐI PHÓ: Xử lí tốt công việc khó khăn và con đường giải quyết được mở ra.

개책 (打開策) : 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법. Danh từ
🌏 CÁCH THÁO GỠ, BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC, CÁCH ĐỐI PHÓ: Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết.

개하다 (打開 하다) : 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 열다. Động từ
🌏 THÁO GỠ, KHẮC PHỤC, ĐỐI PHÓ: Xử lí tốt việc khó khăn rồi mở ra con đường giải quyết.

격하다 (打擊 하다) : 때려 치다. Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐÁNH ĐÒN, ĐẤM: Tấn công.

결 (妥結) : 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺음. Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN, SỰ DÀN XẾP: Việc người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau để kết thúc công việc.

결되다 (妥結 되다) : 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일이 끝맺어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ THUẬN, ĐƯỢC DÀN XẾP: Những người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau và công việc được kết thúc.

결하다 (妥結 하다) : 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺다. Động từ
🌏 THOẢ THUẬN, DÀN XẾP: Những người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau rồi kết thúc công việc.

계 (他界) : 다른 세계. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới khác.

계하다 (他界 하다) : 사회적으로 지위가 높은 사람이 죽다. Động từ
🌏 SANG THẾ GIỚI BÊN KIA, VỀ THẾ GIỚI BÊN KIA, TỪ TRẦN: Người có địa vị xã hội cao chết.

고나- : (타고나고, 타고나는데, 타고나, 타고나서, 타고나니, 타고나면, 타고나는, 타고난, 타고날, 타고납니다, 타고났다, 타고나라)→ 타고나다 None
🌏

고난 팔자 : 태어날 때부터 지니고 있어 평생 영향을 미치는 좋거나 나쁜 운명.
🌏 SỐ TRỜI SINH, MỆNH TRỜI SINH: Vận mệnh xấu hay tốt có từ khi sinh ra, ảnh hưởng suốt đời.

관 (他官) : 자기 고향이 아닌 다른 고장. Danh từ
🌏 XỨ LẠ, XỨ KHÁC, VÙNG KHÁC: Nơi khác không phải là quê hương của mình.

교 (他校) : 자기 학교가 아닌 다른 학교. Danh từ
🌏 TRƯỜNG KHÁC: Trường khác không phải là trường của mình.

국 (他國) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC KHÁC: Nước khác không phải là nước của mình.

다 : 많은 사람의 손길이 닿아 약해지거나 나빠지다. Động từ
🌏 NHẴN TAY, MÒN TAY, QUEN HƠI TAY: Tay của nhiều người chạm vào nên yếu đi hoặc xấu đi.

다 : 악기의 줄을 당겼다 놓거나 건반을 눌러 소리를 내다. Động từ
🌏 ĐÁNH, CHƠI: Kéo rồi buông dây hoặc ấn lên phím của nhạc cụ để tạo âm thanh.

도 (打倒) : 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨림. Danh từ
🌏 SỰ ĐẢ ĐẢO, SỰ LẬT ĐỔ: Việc tấn công rồi phá vỡ thế lực hoặc đối tượng nào đó.

도하다 (打倒 하다) : 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨리다. Động từ
🌏 ĐẢ ĐẢO, LẬT ĐỔ: Tấn công rồi phá vỡ thế lực hoặc đối tượng nào đó.

동사 (他動詞) : 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사. Danh từ
🌏 NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.

들다 : 안이나 속으로 들어가며 타다. Động từ
🌏 CHÁY VÀO, CHÁY CUỘN VÀO: Cháy lan vào trong hoặc bên trong.

락 (墮落) : 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ THOÁI HÓA, SỰ BIẾN CHẤT, SỰ ĐỒI BẠI: Việc ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.

락시키다 (墮落 시키다) : 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지게 하다. Động từ
🌏 LÀM THA HÓA, LÀM SUY ĐỒI: Làm cho ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.

락하다 (墮落 하다) : 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다. Động từ
🌏 THOÁI HÓA, BIẾN CHẤT, ĐỒI BẠI: Ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.

래 : 동그랗게 감아서 뭉쳐 놓은 실이나 노끈 등의 뭉치. Danh từ
🌏 CUỘN: Bó chỉ hoặc dây thừng được cuốn tròn lại.

령 : 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÈO NHÈO, SỰ THAN THỞ, SỰ CA CẨM, SỰ PHÀN NÀN: Việc liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó.

령조 (타령 調) : 타령에만 있는 음악적 특성을 띠는 곡조. Danh từ
🌏 ĐIỆU TA-RYEONG: Giai điệu thể hiện đặc trưng âm nhạc chỉ có ở bài ca Ta-ryeong.

령하다 : 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하다. Động từ
🌏 LÈO NHÈO, THAN THỞ, CA CẨM, PHÀN NÀN: Liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó.

민족 (他民族) : 자기 민족이 아닌 다른 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.

박 : 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ PHÀN NÀN, SỰ QUỞ MẮNG: Sự quở trách hay rầy la khiếm khuyết hay lỗi lầm của người khác.

박상 (打撲傷) : 단단한 물건에 맞거나 부딪쳐서 생긴 상처. Danh từ
🌏 VẾT BẦM, VẾT VA ĐẬP: Vết thương do va đập hay đụng vào vật cứng.

박타박 : 힘없이 느리게 걷는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP: Dáng vẻ bước đi thật chậm không còn sức lực.

박하다 : 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다. Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác.

블로이드 (tabloid) : 보통 신문의 절반 크기의 판형. Danh từ
🌏 BÁO KHỔ NHỎ: Báo có kích thước bằng một nửa báo thông thường.

사 (他社) : 자기 회사가 아닌 다른 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TI KHÁC: Công ti không phải công ti của mình.

산적 (打算的) : 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÍNH TOÁN: Sự đắn đo cân nhắc kỹ lưỡng những gì có lợi cho bản thân mình.

산적 (打算的) : 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍNH TOÁN: Cân nhắc kĩ lưỡng những gì có lợi cho mình.

살 (他殺) : 남을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ GIẾT NGƯỜI, SỰ SÁT NHÂN: Việc giết người khác.

살되다 (他殺 되다) : 남에게 죽임을 당하다. Động từ
🌏 BỊ GIẾT, BỊ SÁT HẠI: Bị kẻ khác giết hại.

살하다 (他殺 하다) : 남을 죽이다. Động từ
🌏 SÁT NHÂN, GIẾT NGƯỜI: Giết chết người khác.

석 (打席) : 야구에서, 투수가 던지는 공을 타자가 치도록 정해 놓은 구역. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐÁNH BÓNG: Khu vực định sẵn để tuyển thủ đánh bóng đánh được bóng do tuyển thủ ném bóng ném đến, trong môn bóng chày.

선 (打線) : 야구에서, 공을 치는 능력 면에서 본 타자들의 구성. Danh từ
🌏 THỨ TỰ ĐẬP BÓNG: Trong bóng chày, thứ tự đập bóng của các cầu thủ tính theo năng lực đập bóng.

성 (惰性) : 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 행동이나 습성. Danh từ
🌏 THÓI QUEN LÂU NGÀY, THÓI QUEN KHÔNG ĐỔI: Tập tính hay hành động cứng nhắc như một thói quen và không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

성적 (惰性的) : 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG ĐỔI, MANG TÍNH CỨNG NHẮC: Cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

성적 (惰性的) : 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG ĐỔI, TÍNH CỨNG NHẮC: Tính cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

악기 (打樂器) : 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 NHẠC CỤ GÕ: Nhạc cụ được gõ bằng tay hay dùi và phát ra âm thanh.

액 (唾液) : 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT, NƯỚC MIẾNG: Nước tiết ra trong miệng để hỗ trợ cho việc tiêu hoá và làm cho miệng không bị khô.

오르- : (타오르고, 타오르는데, 타오르니, 타오르면, 타오르는, 타오른, 타오를, 타오릅니다)→ 타오르다 None
🌏

올라- : (타올라, 타올라서, 타올랐다, 타올라라)→ 타오르다 None
🌏

워 (tower) : 탑처럼 뾰족하고 높게 만든 건축물. Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Tòa kiến trúc được xây cao và nhọn như tháp.

원 (楕圓) : 완전히 둥글지 않고 약간 길쭉한 모양의 원. Danh từ
🌏 HÌNH ELIP, HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình tròn hơi dài chứ không tròn hoàn toàn.

원형 (楕圓形) : 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형. Danh từ
🌏 HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.

월 (towel) : 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천. Danh từ
🌏 KHĂN LAU, KHĂN TẮM: Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.

월을 던지다 : 권투에서 더 이상 경기를 계속하기 힘든 선수를 위해 기권을 하다.
🌏 (NÉM KHĂN) PHẤT KHĂN, GIƠ KHĂN: Dừng trận dấu vì vận động viên khó tiếp tục trận đấu thêm được nữa trong môn quyền anh.

율 (他律) : 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

율 (打率) : 야구에서, 안타를 친 횟수를 타석에 들어선 횟수로 나눈 백분율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ ĐÁNH BÓNG: Tỉ lệ phần trăm chia số lần đánh bóng bằng số lần xuất luỹ trong bóng chày.

율적 (他律的) : 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

율적 (他律的) : 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DỊ TRỊ: Hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

의 (他意) : 다른 생각이나 마음. Danh từ
🌏 Ý KHÁC: Tâm trạng hay suy nghĩ khác.

이 (tie) : 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천. Danh từ
🌏 CA VÁT, CÀ VẠT: Miếng vải dài và mảnh được thắt vòng quanh cổ áo sơ mi khi nam giới mặc vest.

이 (←Thailand) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. 국민 대부분이 불교를 믿으며 주요 생산물로는 쌀, 목재, 고무 등이 있다. 공용어는 타이어이고 수도는 방콕이다. Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á; người dân đa số theo đạo Phật, có những sản phẩm chủ yếu như gạo, gỗ, cao su; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thái và thủ đô là Bangkok.

이밍 (timing) : 좋은 결과를 얻기 위한 적절한 시기. Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Thời kì phù hợp để nhận được kết quả tốt.

이어 (Thai 語) : 주로 타이 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG THÁI LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Thái (Thái Lan) dùng.

이어 (tire) : 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테. Danh từ
🌏 LỐP XE: Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô.

이완 (Taiwan[臺灣]) : 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다. Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.

이츠 (tights) : 발레나 체조 등을 연습할 때 아래에 입는 몸에 꼭 끼는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ỐNG BÓ, QUẦN TẤT: Quần bó chặt vào cơ thể, mặc ở dưới khi tập múa balê hoặc thể dục dụng cụ.

이트하다 (tight 하다) : 옷이 몸에 꼭 끼는 듯하다. Tính từ
🌏 BÓ SÁT, CHẶT KHÍT: Quần áo có vẻ bó chặt vào người.

이틀 (title) : 영화나 드라마 등에서 작품과 관련된 정보를 문자로 표시한 자막. Danh từ
🌏 TITLE, TIÊU ĐỀ, PHẦN GIỚI THIỆU VỀ THÔNG TIN PHIM ẢNH: Phụ đề biểu thị các loại thông tin bằng chữ có liên quan tới tác phẩm như phim truyền hình hoặc phim chiếu rạp.

이핑 (typing) : 타자기나 컴퓨터로 글자를 침. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MÁY: Việc gõ chữ bằng máy vi tính hoặc máy đánh chữ.

일 (tile) : 바닥이나 벽에 붙이는, 점토를 구워서 만든 작은 도자기 판. Danh từ
🌏 GẠCH MEN: Tấm sành sứ nhỏ làm từ đất sét nung, dùng để gắn vào tường hoặc lát sàn.

임 (time) : 수영이나 육상 등에서, 정한 거리를 가는 데에 걸리는 시간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN, TỐC ĐỘ: Khoảng thì giờ mất vào việc đi đoạn đường nhất định trong bơi lội hay điền kinh...

임머신 (time machine) : 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계. Danh từ
🌏 CỖ MÁY THỜI GIAN: Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.

임아웃 (time-out) : 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일. Danh từ
🌏 SỰ TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU, THỜI GIAN TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU: Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị chiến thuật hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.

임캡슐 (time capsule) : 후세에 전하기 위하여 그 시대를 대표하는 기록이나 물건을 담아서 묻어 두는 용기. Danh từ
🌏 HỘP THỜI GIAN, HỘP LƯU GIỮ THỜI GIAN: Hộp đựng các đồ vật hay ghi chép tiêu biểu cho thời đại ấy rồi đem chôn để sau này lại mở ra xem.

입 (type) : 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것. Danh từ
🌏 KIỂU, LOẠI: Một nhóm được liên kết bởi những tính chất hay đặc trưng, hình dáng gần gióng nhau. Hoặc việc thuộc vào nhóm đó.

자 (打字) : 타자기나 컴퓨터의 자판을 눌러 글자를 찍음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MÁY: Việc ấn vào bàn phím máy tính hoặc máy đánh chữ để gõ chữ.

자 (打者) : 야구에서, 배트로 공을 쳐서 공격하는 선수. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH BÓNG: Cầu thủ đánh bóng bằng gậy và tấn công trong bóng chày.

자기 (打字機) : 손가락으로 글자판을 눌러 종이에 글자를 찍는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐÁNH CHỮ: Máy dùng ngón tay ấn lên bàn phím rồi gõ chữ lên giấy.

작 (打作) : 곡식을 떨어서 낟알을 거두는 일. Danh từ
🌏 TUỐT (LÚA): Việc làm cho hạt ngũ cốc rơi ra để lấy hạt.

작하다 (打作 하다) : 곡식의 이삭을 떨어서 낟알을 거두다. Động từ
🌏 THU HOẠCH, ĐẬP (LÚA, NGŨ CỐ): Tuốt (tách, đập) ngũ cốc lương thực rồi lấy hạt.

점 (打點) : 야구에서, 타자가 안타 등을 쳐서 얻은 점수. Danh từ
🌏 ĐIỂM ĐÁNH: Điểm số do người đánh bóng ghi được trong bóng chày.

조 (駝鳥) : 다리와 목이 길고 날지는 못하지만 잘 달리는 큰 새. Danh từ
🌏 ĐÀ ĐIỂU: Loài chim to lớn có chân và cổ dài, không bay được nhưng chạy rất nhanh.

종 (打鐘) : 종을 치거나 때림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CHUÔNG: Việc đánh hoặc gõ chuông.

종하다 (打鐘 하다) : 종을 치거나 때리다. Động từ
🌏 ĐÁNH CHUÔNG: Đánh hoặc gõ chuông.

지 (他地) : 다른 지방이나 지역. Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁC, NƠI KHÁC: Khu vực hay địa phương khác.

지방 (他地方) : 다른 지방. Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG KHÁC: Vùng khác.

진하다 (打診 하다) : 남의 사정이나 속마음을 미리 살피다. Động từ
🌏 DÒ XÉT, XÉT ĐOÁN: Xem xét trước thâm tâm(tâm trạng) hay sự tình của người khác.

처 (他處) : 다른 곳. Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác.

파 (打破) : 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림. Danh từ
🌏 SỰ ĐẢ PHÁ: Việc phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.

파되다 (打破 되다) : 좋지 않은 관습이나 제도가 깨지다. Động từ
🌏 BỊ ĐẢ PHÁ: Chế độ hay tập quán không tốt bị phá bỏ.

파하다 (打破 하다) : 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다. Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.

향 (他鄕) : 자기 고향이 아닌 다른 고장. Danh từ
🌏 THA HƯƠNG, XỨ NGƯỜI, QUÊ NGƯỜI: Vùng khác không phải quê hương của mình.

향살이 (他鄕 살이) : 자기 고향이 아닌 다른 고장에서 사는 일. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG THA HƯƠNG: Việc sống ở vùng khác không phải quê hương của mình.

협안 (妥協案) : 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논하여 내놓은 방안. Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN THỎA HIỆP: Phương án được đưa ra và thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.

협점 (妥協點) : 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.

협하다 (妥協 하다) : 어떤 일을 서로 양보하여 의논하다. Động từ
🌏 THỎA HIỆP: Nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47)