🌟 타종 (打鐘)

Danh từ  

1. 종을 치거나 때림.

1. SỰ ĐÁNH CHUÔNG: Việc đánh hoặc gõ chuông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경축 타종.
    A celebratory type.
  • Google translate 타종 소리.
    The sound of bell ringing.
  • Google translate 타종 행사.
    Type event.
  • Google translate 타종을 듣다.
    Listen to the bell.
  • Google translate 타종을 하다.
    Type.
  • Google translate 이 절에서는 매일 낮 열두 시가 되면 타종을 한다.
    Every day at twelve o'clock in this temple, the bell is struck.
  • Google translate 보신각 타종 행사는 한국의 대표적인 새해맞이 행사이다.
    The bosingak bell bell festival is korea's representative new year's celebration of korea.
  • Google translate 오늘 밤에 제야의 타종 행사에 갈 거야?
    Are you going to the new year's eve bell ringing event tonight?
    Google translate 응. 거기 가서 새해를 알리는 종소리를 듣고 싶어.
    Yeah. i want to go there and hear the bell ringing for the new year.

타종: striking a bell,,frappe de cloche,campanada,ضرْب جرس,хонх цохих,sự đánh chuông,การตีระฆัง, การเคาะระฆัง, การย่ำระฆัง,pemukulan bel/lonceng,,敲钟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타종 (타ː종)
📚 Từ phái sinh: 타종하다(打鐘하다): 종을 치거나 때리다.


🗣️ 타종 (打鐘) @ Giải nghĩa

🗣️ 타종 (打鐘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138)