💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 66 ALL : 86

리 (便利) : 이용하기 쉽고 편함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc sử dụng dễ và tiện.

안 (便安) : 몸이나 마음이 편하고 좋음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

의점 (便宜店) : 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.

지 (便紙/片紙) : 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác.

찮다 (便 찮다) : 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.

하다 (便 하다) : 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THOẢI MÁI: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)