💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 66 ALL : 86

(篇) : 형식이나 내용, 성질 등이 다른 글을 구별하여 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEON; SÁCH THỂ LOẠI, CUỐN LOẠI: Từ phân biệt diễn tả bài văn có tính chất, nội dung hay hình thức… khác.

(便) : 사람이 오고 가거나 물건을 부치는 데 이용하는 기회나 수단. Danh từ phụ thuộc
🌏 BẰNG PHƯƠNG TIỆN...: Phương tiện hay cơ hội dùng trong việc gửi đồ vật hay con người qua lại.

두통 (偏頭痛) : 한쪽 머리가 갑자기 심하게 아픈 두통. Danh từ
🌏 ĐAU NỬA ĐẦU: Chứng đau một bên đầu dữ dội đột ngột.

들다 (便 들다) : 어떤 편을 돕거나 감싸 주다. Động từ
🌏 ĐỨNG VỀ PHE: Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó.

안히 (便安 히) : 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp.

입 (編入) : 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.

집 (編輯) : 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만듦. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성함. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP: Việc tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách... Hoặc làm hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

파적 (偏頗的) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN VỊ, MANG TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

파적 (偏頗的) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)