💕 Start: 편
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 66 ALL : 86
•
편
(便)
:
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÊN, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới.
•
편견
(偏見)
:
공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN KIẾN: Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng đắn và công bằng.
•
편식
(偏食)
:
좋아하는 음식만을 가려서 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích.
•
편의
(便宜)
:
형편이나 조건 등이 편하고 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc tình hình hay điều kiện... thuận tiện và tốt.
•
편히
(便 히)
:
몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99)