🌟 가시밭길

Danh từ  

1. 가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.

1. ĐƯỜNG LẮM GAI: Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거친 가시밭길.
    A rough thorny path.
  • Google translate 험난한 가시밭길.
    A rough thorny path.
  • Google translate 험한 가시밭길.
    Rough thorny path.
  • Google translate 가시밭길을 지나가다.
    Pass the thorny path.
  • Google translate 가시밭길을 헤치다.
    Wipe through a thorny path.
  • Google translate 산을 헤매는 일행 앞에는 가시밭길뿐이었다.
    There was only a thorny path in front of the party wandering in the mountains.
  • Google translate 심마니는 가시밭길을 헤치고 지나가 그 너머에 있던 귀한 산삼을 캤다.
    Simmani ploughed through the thorny path and picked up the precious wild ginseng that was beyond it.
  • Google translate 산은 험난한 돌길과 가시밭길로 되어 있어 아무도 오르려고 하지 않는다.
    The mountain is made of rough stone and thorny paths, and no one is willing to climb.

가시밭길: thorny path,いばらのみち【茨の道】。いばらみち【茨道】,chemin jonché de boissons épineux,camino de abrojos, camino con zarzas,طريق من الأشواك,өргөст шугуй,đường lắm gai,ทางที่เต็มไปด้วยหนาม,jalan berduri,тропинка (дорожка), заросшая колючим кустарником,荆棘之路,

2. (비유적으로) 괴로움과 어려움이 심한 과정이나 경로.

2. ĐƯỜNG CHÔNG GAI: (cách nói ẩn dụ) Quá trình hay con đường có nhiều đau khổ và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난의 가시밭길.
    A thorny path of hardship.
  • Google translate 고행의 가시밭길.
    A thorny path of asceticism.
  • Google translate 험난한 가시밭길.
    A rough thorny path.
  • Google translate 가시밭길이 앞에 놓이다.
    A thorny path lies ahead.
  • Google translate 가시밭길이 펼쳐지다.
    The thorny path unfolds.
  • Google translate 가시밭길을 걷다.
    Walk on a thorny path.
  • Google translate 가시밭길을 헤쳐 나가다.
    Through the thorny path.
  • Google translate 우리는 시작부터 커다란 어려움을 겪어 가시밭길을 걷는 기분이었다.
    We had great difficulties from the start and felt like walking on a thorny path.
  • Google translate 지금은 험난한 가시밭길이 펼쳐져 있지만 결코 목표를 포기해서는 안 됩니다.
    There's a rough thorny path ahead now, but you should never give up your goal.
  • Google translate 돌아가신 할머니는 어떤 분이셨어요?
    What was she like?
    Google translate 인생이 가시밭길 같으셨던 분이셨지. 고생을 많이 하셨단다.
    Life was like a thorn in his side. you went through a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시밭길 (가시받낄)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)