🌟 가시밭길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가시밭길 (
가시받낄
)
🌷 ㄱㅅㅂㄱ: Initial sound 가시밭길
-
ㄱㅅㅂㄱ (
고성방가
)
: 술에 취해 크고 높은 소리로 노래를 부르는 것.
Danh từ
🌏 TIẾNG HÒ HÁT LỚN: Việc hát bằng giọng hát to và cao của người say. -
ㄱㅅㅂㄱ (
가시밭길
)
: 가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LẮM GAI: Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.
• Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)