🌟 가로막히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로막히다 (
가로마키다
) • 가로막히는 (가로마키는
) • 가로막히어 (가로마키어
가로마키여
) 가로막혀 (가로마켜
) • 가로막히니 (가로마키니
) • 가로막힙니다 (가로마킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로막다: 앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다., 말이나 행동, 일 등을 하지 못하게…
🗣️ 가로막히다 @ Ví dụ cụ thể
- 전찻길에 가로막히다. [전찻길 (電車길)]
- 장벽에 가로막히다. [장벽 (障壁)]
- 암초에 가로막히다. [암초 (暗礁)]
- 수비벽에 가로막히다. [수비벽 (守備壁)]
🌷 ㄱㄹㅁㅎㄷ: Initial sound 가로막히다
-
ㄱㄹㅁㅎㄷ (
가로막히다
)
: 앞이 막혀 통하거나 지나지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHẮN NGANG, BỊ CHẶN NGANG: Phía trước bị chặn nên không thông hay qua được.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15)