🌟 간편히 (簡便 히)

Phó từ  

1. 간단하고 편리하게.

1. MỘT CÁCH GIẢN TIỆN: Một cách đơn giản và tiện lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간편히 계산하다.
    Make a simple calculation.
  • Google translate 간편히 사용하다.
    Easy to use.
  • Google translate 간편히 정리하다.
    Organize simply.
  • Google translate 간편히 즐기다.
    Easy to enjoy.
  • Google translate 간편히 처리하다.
    Handle with ease.
  • Google translate 요즘은 은행에 가지 않고도 컴퓨터로 간편히 돈을 보낼 수 있다.
    Nowadays you can simply send money to a computer without going to a bank.
  • Google translate 민준이는 옷차림을 간편히 하고 가벼운 마음으로 여행길에 올랐다.
    Min-joon went on a trip simply dressed and lightheartedly.
  • Google translate 점심으로 뭐 먹었어?
    What did you have for lunch?
    Google translate 배도 별로 안 고프고 시간도 없어서 간편히 샌드위치 먹었어.
    I wasn't hungry and didn't have much time, so i had a sandwich.

간편히: simply; conveniently,かんべんに【簡便に】,,simplemente, fácilmente, cómodamente,بسيطا,хялбархан,một cách giản tiện,อย่างง่าย, อย่างเรียบง่าย, อย่างสะดวกสบาย, อย่างสะดวก,dengan praktis,просто,简便地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간편히 (간편히)

🗣️ 간편히 (簡便 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92)