🌟 간편히 (簡便 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간편히 (
간편히
)
🗣️ 간편히 (簡便 히) @ Ví dụ cụ thể
- 인구가 많고 지역이 넓을 경우 간접 선거 제도는 선거 절차를 간편히 하는 장점이 있다. [간접 선거 제도 (間接選擧制度)]
- 어머니는 번거로이 손빨래를 하지 않고 간편히 세탁기를 이용하였다. [번거로이]
- 음, 우선 이 밴드로 간편히 묶읍시다. [밴드 (band)]
🌷 ㄱㅍㅎ: Initial sound 간편히
-
ㄱㅍㅎ (
간편화
)
: 간단하고 편리해짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢN TIỆN HÓA, SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Việc trở nên đơn giản và tiện lợi. Hoặc việc làm cho trở nên như thế. -
ㄱㅍㅎ (
과포화
)
: 어떤 용액이 어떤 온도에서 자신이 녹일 수 있는 양 이상의 물질을 녹이고 있는 상태.
Danh từ
🌏 QUÁ BÃO HÒA: Trạng thái ở một nhiệt độ nào đó một dung dịch hoà tan lượng vật chất nhiều hơn lượng nó có thể hoà tan. -
ㄱㅍㅎ (
간편히
)
: 간단하고 편리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN: Một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎ (
공평히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92)