🌟 공천되다 (公薦 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공천되다 (
공천되다
) • 공천되다 (공천뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)