Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공천되다 (공천되다) • 공천되다 (공천뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.
공천되다
공천뒈다
Start 공 공 End
Start
End
Start 천 천 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86)