🌟 공천되다 (公薦 되다)

Động từ  

1. 정당에서 선거에 출마할 후보자로 공식적으로 추천되다.

1. ĐƯỢC ĐỀ CỬ, ĐƯỢC TIẾN CỬ: Được chính đảng chính thức tiến cử làm ứng viên tham gia bầu cử

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공천된 후보자.
    Nominated candidates.
  • 새 인물이 공천되다.
    A new figure is nominated.
  • 후보로 공천되다.
    Be nominated as a candidate.
  • 선거에 공천되다.
    Be nominated for election.
  • 정식으로 공천되다.
    Formally nominated.
  • 오랜 논의 끝에 김 의원이 그 정당의 대선 후보로 공천되었다.
    After a long discussion, kim was nominated as the party's presidential candidate.
  • 이번 시 의원 선거에 공천된 후보자들은 선거에 출마할 준비로 바쁜 나날을 보냈다.
    Candidates nominated for this city council election have been busy preparing to run in the election.
  • 이번 시장 선거에 공천된 사람은 어떤 사람입니까?
    What kind of person is nominated for this mayoral election?
    여당 출신으로 오랫동안 정치권에 있었던 정치인입니다.
    A former ruling party politician who has been in politics for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공천되다 (공천되다) 공천되다 (공천뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)