🌟 가만있다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가만있다 (
가마닏따
) • 가만있어 (가마니써
) • 가만있으니 (가마니쓰니
) • 가만있는 (가마닌는
)📚 Annotation: 주로 '가만있어', '가만있어라', '가만있자'로 쓴다.
🌷 ㄱㅁㅇㄷ: Initial sound 가만있다
-
ㄱㅁㅇㄷ (
가만있다
)
: 말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
☆☆
Động từ
🌏 Ở YÊN: Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng. -
ㄱㅁㅇㄷ (
계몽 운동
)
: 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖도록 권장하는 운동.
None
🌏 PHONG TRÀO KHAI SÁNG: Phong trào khuyến khích nhằm thức tỉnh con người thoát khỏi những tư tưởng lạc hậu và có được tri thức đúng đắn. -
ㄱㅁㅇㄷ (
그만이다
)
: 그것으로 끝이다.
🌏 THÔI, KẾT THÚC, XONG: Chấm dứt bằng điều đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98)