🔍 Search: 있
🌟 있 @ Name
-
뜻있다
Tính từ
-
1
어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
1 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó. -
2
겉으로 드러나지 않은 사정이 있다.
2 CÓ Ý NGẦM, CÓ ẨN Ý: Có sự tình không để lộ ra ngoài. -
3
가치나 보람이 있다.
3 CÓ Ý NGHĨA: Có giá trị hay bổ ích.
-
1
어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
-
멋있다
☆☆☆
Tính từ
-
1
매우 좋거나 훌륭하다.
1 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời.
-
1
매우 좋거나 훌륭하다.
-
값있다
Tính từ
-
1
물건 등이 상당히 가치가 있다.
1 CÓ GIÁ TRỊ: Đồ vật rất có giá trị. -
2
큰 가치나 보람이 있다.
2 QUÝ GIÁ: Có ý nghĩa hoặc giá trị lớn.
-
1
물건 등이 상당히 가치가 있다.
-
맛있다
☆☆☆
Tính từ
-
1
맛이 좋다.
1 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon.
-
1
맛이 좋다.
-
관계있다 (關係 있다)
☆☆
Tính từ
-
1
서로 관련이 있다.
1 CÓ LIÊN QUAN, CÓ QUAN HỆ: Có liên quan lẫn nhau.
-
1
서로 관련이 있다.
-
가만있다
☆☆
Động từ
-
1
말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
1 Ở YÊN: Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng. -
2
어떤 대책을 세우거나 적절한 행동을 하지 않고 그대로 있다.
2 Ở YÊN: Không lập đối sách hoặc làm hành động thích hợp nào đó mà ở nguyên như vậy. -
3
갑자기 생각이 잘 나지 않거나 기억이 떠오르지 않을 때 하는 말.
3 IM COI NÀO: Cách nói khi đột nhiên không nghĩ ra hoặc không nhớ ra.
-
1
말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
-
재미있다
☆☆☆
Tính từ
-
1
즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.
1 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.
-
1
즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.
-
상관있다 (相關 있다)
Tính từ
-
1
서로 관련이 있다.
1 CÓ LIÊN QUAN NHAU: Có liên quan với nhau.
-
1
서로 관련이 있다.
-
낯이 있다
-
1
전에 본 적이 있어서 얼굴을 알아볼 수 있다.
1 QUEN MẶT: Trước đây đã từng gặp nên có thể nhận diện.
-
1
전에 본 적이 있어서 얼굴을 알아볼 수 있다.
-
모양 있다
-
1
보기에 좋다.
1 VẺ ĐẸP ĐẼ: Trông hay.
-
1
보기에 좋다.
-
-여 있다
None
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
1 ĐANG: Cấu trúc thể hiện trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiếp tục.
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
-
말이 있다
-
1
화제가 되거나 의논이 되다.
1 Trở thành đề tài nói chuyện hay bàn luận.
-
1
화제가 되거나 의논이 되다.
-
-아 있다
None
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
1 ĐANG: Cấu trúc thể hiện trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiếp tục.
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
-
-고 있다
None
-
1
앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 표현.
1 ĐANG: Cấu trúc thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiếp tục tiến hành. -
2
앞의 말이 나타내는 행동의 결과가 계속됨을 나타내는 표현.
2 ĐANG: Cấu trúc thể hiện kết quả của hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiếp tục
-
1
앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 표현.
-
-어 있다
None
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
1 ĐANG: Cấu trúc diễn đạt việc tiếp diễn của trạng thái xuất hiện ở vế trước.
-
1
앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
-
과거가 있다
-
1
지난날에 좋지 않거나 잘못한 경험이 있다.
1 CÓ QUÁ KHỨ: Có kinh nghiệm không tốt hoặc sai lầm trong quá khứ.
-
1
지난날에 좋지 않거나 잘못한 경험이 있다.
-
마음에 있다
-
1
무엇을 하거나 가지고 싶은 생각이 있다.
1 CÓ Ý ĐỊNH, MONG MUỐN: Có suy nghĩ muốn làm hay sỡ hữu cái gì đó.
-
1
무엇을 하거나 가지고 싶은 생각이 있다.
-
분위기 있다
-
1
은근하고 멋있는 느낌이 있다.
1 CÓ KHÔNG KHÍ: Có cảm giác hay và thú vị.
-
1
은근하고 멋있는 느낌이 있다.
-
꽉 잡고 있다
-
1
주도권을 차지하고 있거나 잘 알고 있다.
1 NẮM RÕ, NẮM GỌN: Nắm quyền chủ đạo hay biết rõ.
-
1
주도권을 차지하고 있거나 잘 알고 있다.
-
-을 수 있다
None
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이 있음을 나타내는 표현.
1 CÓ THỂ: Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt có khả năng xảy ra.
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이 있음을 나타내는 표현.
▹ 있 @ Giải nghĩa
• 서해 (西海): 2. 서쪽에 있는 바다. [ BIỂN TÂY: Biển ở phía Tây. ] 1. 한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다. [ SEOHAE; BIỂN TÂY: Biển bao quanh Hàn Quốc và Trung Quốc. Ở về phía Tây của bán đảo Hàn. ] Danh từ
• 스미다 : 3. 마음, 정신 등이 담겨 있다. [ NGẤM, THẤU: Tâm hồn, tinh thần… được chứa đựng. ] ☆ Động từ
• 들쩍지근하다 : 1. 맛있지 않게 단맛이 약간 있다. [ NGÒN NGỌT: Hơi có vị ngọt mà không ngon. ] Tính từ
• 힘들다 : 1. 힘이 많이 쓰이는 면이 있다. [ MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều. ] 3. 마음이 쓰이거나 수고가 되는 면이 있다. [ KHÓ KHĂN, CHẬT VẬT, PHIỀN LÒNG: Có phần vất vả hoặc nhọc lòng. ] ☆☆☆ Tính từ
• 호칭어 (呼稱語): 1. 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다. [ TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'... ] ☆ Danh từ
• 혼백 (魂魄): 1. 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재. [ HỒN, VÍA: Tồn tại không thể nhìn thấy được ở bên trong con người, điều khiển cơ thể và tinh thần của con người, ngay cả khi cơ thể chết đi rồi vẫn còn tồn tại. ] Danh từ
• 불평스럽다 (不平 스럽다): 1. 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다. [ BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu. ] Tính từ
• 가시가 돋치다 : 1. 악의나 불만이 많이 있다. [ ĐẦY GAI GÓC: Có nhiều ác ý hay bất mãn. ]
• 살아오다 : 4. 없어지지 않고 남아 있다. [ CÒN TỒN TẠI: Không mất đi mà vẫn còn. ] ☆☆ Động từ
• 달착지근하다 : 1. 달콤한 맛이 있다. [ NGỌT, NGÒN NGỌT: Có vị ngọt. ] Tính từ
• 앞길이 구만 리 같다 : 1. 아직 나이가 젊어서 앞으로 어떤 큰일이라도 해낼 수 있는 날들이 충분히 있다. [ (ĐƯỜNG TƯƠNG LAI TỰA CHÍN VẠN LÍ): Vì tuổi vẫn còn trẻ nên còn đủ những ngày có thể làm nên kể cả những việc lớn lao nào đó sau này. ]
• 낮다 : 2. 온도, 습도, 압력 등이 정해진 기준보다 아래에 있다. [ THẤP: Nhiệt độ, độ ẩm, áp lực… dưới mức tiêu chuẩn đã định. ] 3. 품질이나 수준 또는 능력이나 가치가 보통보다 아래에 있다. [ THẤP: Chất lượng, trình độ, năng lực, giá trị... dưới mức thông thường. ] 4. 지위나 신분 등이 다른 대상보다 아래에 있다. [ THẤP: Địa vị hay thân phận thấp hơn đối tượng khác. ] ☆☆☆ Tính từ
• 양강도 (兩江道): 1. 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후에 북한이 신설한 것으로 두만강과 압록강을 경계로 중국과 접해 있다. 백두산이 있으며 주요 도시로는 혜산이 있다. [ YANGGANGDO; TỈNH YANGGANG; LƯỠNG GIANG ĐẠO: Một tỉnh của Bắc Hàn nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Giáp với Trung Quốc bởi đường biên giới là sông Duman và sông Amnok được lập bởi Bắc Hàn sau ngày giải phóng. Có núi Baekdu và thành phố chính là Hyesan. ] Danh từ
• 일어나다 : 1. 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다. [ DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy. ] ☆☆☆ Động từ
• 훈훈하다 (薰薰 하다): 2. 마음을 부드럽게 녹여 주는 따뜻함이 있다. [ THÂN THIỆN, THIỆN CẢM: Có sự ấm áp làm tan chảy tâm hồn một cách nhẹ nhàng. ] 3. 냄새가 서려 있다. [ NGÀO NGẠT/ NỒNG NẶC: Mùi vị bốc ra. ] ☆ Tính từ
• 흐지부지하다 : 1. 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다. [ LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. ] Tính từ
• 조잡스럽다 (粗雜 스럽다): 1. 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다. [ THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn. ] 2. 말, 행동, 솜씨 등이 거칠고 천하여 품위가 없어 보이는 느낌이 있다. [ THÔ THIỂN: Có cảm giác những cái như lời nói, hành động, tài khéo tầm thường và thô thiển, cho thấy là không có phẩm chất. ] Tính từ
• 깔리다 : 6. 널리 퍼져 있다. [ BAO TRÙM, BAO PHỦ: Lan ra một cách rộng khắp. ] 7. 겉으로 드러나지 않은 사상, 감정, 생각 등이 바탕에 있다. [ LÀM NỀN, LÀM CƠ BẢN: Suy nghĩ, tình cảm, tư tưởng v.v... làm nền tảng, không thể hiện ra bên ngoài. ] ☆☆ Động từ
• 주렁주렁하다 : 1. 열매 등이 많이 달려 있다. [ LỦNG LẲNG: Quả… treo nhiều. ] 2. 사람들이 많이 딸려 있다. [ BÁM THEO LÍU RÍU, VÂY LẠI XÚM XÍT: Nhiều người đang gắn kết. ] Tính từ
• 재위하다 (在位 하다): 1. 임금의 자리에 있다. [ TẠI VỊ: Ở ngôi vua. ] Động từ
- ㅇㄷ (얻다) : 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다. [ NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (얼다) : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다. [ ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (없다) : 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다. [ KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế. ] ☆☆☆ Tính từ
- ㅇㄷ (여덟) : 일곱에 하나를 더한 수. [ 8: Số thêm 1 vào 7. ] ☆☆☆ Số từ
- ㅇㄷ (여든) : 열의 여덟 배가 되는 수의. [ TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười. ] ☆☆☆ Định từ
- ㅇㄷ (아들) : 남자인 자식. [ CON TRAI: Đứa con là nam giới. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㅇㄷ (운동) : 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일. [ SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㅇㄷ (얇다) : 두께가 두껍지 않다. [ MỎNG: Độ dày không dày. ] ☆☆☆ Tính từ
- ㅇㄷ (울다) : 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다. [ KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (옳다) : 규범에 맞고 바르다. [ ĐÚNG ĐẮN, ĐÚNG MỰC: Hợp và đúng với quy phạm. ] ☆☆☆ Tính từ
- ㅇㄷ (있다) : 사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다. [ Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (여든) : 열의 여덟 배가 되는 수. [ TÁM MƯƠI: Số gấp tám lần của mười. ] ☆☆☆ Số từ
- ㅇㄷ (웃다) : 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다. [ CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (알다) : 교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다. [ BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ... ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (어디) : 모르는 곳을 가리키는 말. [ ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết. ] ☆☆☆ Đại từ
- ㅇㄷ (열다) : 닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다. [ MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá. ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (우동) : 면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식. [ MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㅇㄷ (앉다) : 윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다. [ NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác ] ☆☆☆ Động từ
- ㅇㄷ (여덟) : 일곱에 하나를 더한 수의. [ SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7. ] ☆☆☆ Định từ
- ㅇㄷ (오다) : 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다. [ ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này. ] ☆☆☆ Động từ