🌟 밤하늘

Danh từ  

1. 밤 동안의 하늘.

1. TRỜI ĐÊM: Bầu trời trong đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜깜한 밤하늘.
    Dark night sky.
  • Google translate 아름다운 밤하늘.
    Beautiful night sky.
  • Google translate 어두운 밤하늘.
    Dark night sky.
  • Google translate 밤하늘에 달이 뜨다.
    The moon rises in the night sky.
  • Google translate 밤하늘에 별이 뜨다.
    Stars rise in the night sky.
  • Google translate 어제 밤하늘에서는 수많은 별똥별이 떨어지는 장관이 연출되었다.
    There was a spectacular view of countless shooting stars in the sky last night.
  • Google translate 형은 답답한 일이 있는지 밤하늘을 멍하니 바라보며 담배를 피우고 있었다.
    My brother was smoking, staring blankly at the night sky for something frustrating.
  • Google translate 어린 시절 바라본 밤하늘을 수놓은 별들의 모습은 정말 잊을 수 없는 멋진 감동이었다.
    The sight of stars embroidered the night sky as a child was truly a wonderful impression.

밤하늘: night sky,よぞら【夜空】,,cielo nocturno,سماء ليلي,шөнийн тэнгэр,trời đêm,ท้องฟ้าเวลากลางคืน, ท้องฟ้าในยามค่ำคืน, ท้องฟ้าตอนกลางคืน,langit malam, langit di malam hari,ночное небо,夜空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤하늘 (밤하늘)

🗣️ 밤하늘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)