🌟 소화하다 (消化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소화하다 (
소화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소화(消化): 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함., (비유적으로) 배운 …
🗣️ 소화하다 (消化 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 소화하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119)