🌟 양어깨 (兩 어깨)

Danh từ  

1. 양쪽의 어깨.

1. HAI VAI: Hai bên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양어깨가 늘어지다.
    Socks droop.
  • Google translate 양어깨가 무겁다.
    The shoulders are heavy.
  • Google translate 양어깨가 처지다.
    Sock shoulders droop.
  • Google translate 양어깨에 메다.
    Carry it on the shoulders.
  • Google translate 국가의 장래는 청소년들의 양어깨에 달려 있다.
    The future of the country depends on the shoulders of the youth.
  • Google translate 양어깨를 들썩이며 춤을 추는 아이의 모습이 귀엽다.
    The child dancing with his shoulders up and down is cute.
  • Google translate 그 여배우는 양어깨가 드러난 드레스를 입고 시상식장에 도착했다.
    The actress arrived at the awards ceremony wearing a dress that revealed her shoulders.

양어깨: both shoulders,りょうかた・りょうけん【両肩】,(les) deux épaules,ambos hombros,كتفان,хоёр мөр, хоёр гарын мөр,hai vai,ไหล่ทั้งสอง, บ่าทั้งสอง,kedua belah bahu, kedua belah pundak,оба плеча,两肩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양어깨 (양ː어깨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)