🌟 양어깨 (兩 어깨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양어깨 (
양ː어깨
)
🌷 ㅇㅇㄲ: Initial sound 양어깨
-
ㅇㅇㄲ (
양어깨
)
: 양쪽의 어깨.
Danh từ
🌏 HAI VAI: Hai bên vai. -
ㅇㅇㄲ (
웃음꽃
)
: (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)