🌟 깔려-

1. (깔려, 깔려서, 깔렸다, 깔려라)→ 깔리다

1.


깔려-: ,


📚 Variant: 깔려 깔려서 깔렸다 깔려라

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)