🌟 깔려-
📚 Variant: • 깔려 • 깔려서 • 깔렸다 • 깔려라
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 깔려-
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13)