🌟 깔려-
📚 Variant: • 깔려 • 깔려서 • 깔렸다 • 깔려라
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 깔려-
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)