🌟 깔려-

1. (깔려, 깔려서, 깔렸다, 깔려라)→ 깔리다

1.



📚 Variant: 깔려 깔려서 깔렸다 깔려라

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19)