🌟 깨뜨려-

1. (깨뜨려, 깨뜨려서, 깨뜨렸다, 깨뜨려라)→ 깨뜨리다

1.


깨뜨려-: ,


📚 Variant: 깨뜨려 깨뜨려서 깨뜨렸다 깨뜨려라

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Xem phim (105) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78)