🌟 깨뜨려-
📚 Variant: • 깨뜨려 • 깨뜨려서 • 깨뜨렸다 • 깨뜨려라
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)