🌟 공공요금 (公共料金)

Danh từ  

1. 철도, 우편, 전화, 수도, 전기 등의 공공의 이익을 위한 사업에 대한 요금.

1. CHI PHÍ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG: Chi phí về các công tác vì lợi ích công cộng như điện, nước, điện thoại, bưu điện, đường sắt v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공요금 고지서.
    Public utility bills.
  • Google translate 공공요금 납부.
    Payment of utility bills.
  • Google translate 공공요금 인상.
    Increase in utility charges.
  • Google translate 공공요금이 오르다.
    Public utility charges rise.
  • Google translate 공공요금을 내다.
    Pay utility bills.
  • Google translate 전기 요금을 비롯한 공공요금이 다음 달부터 오른다.
    Public utility charges, including electricity, will rise from next month.
  • Google translate 물가 상승으로 인해 각종 공공요금 또한 인상되었다.
    Various utility charges were also raised due to rising prices.
  • Google translate 공공요금이 지나치게 비싸다는 불만이 나오고 있습니다.
    Complaints are being made that public utility charges are too high.
    Google translate 내년부터 교통 요금, 수도 요금 등을 조정할 계획입니다.
    Starting next year, we plan to adjust transportation fees, water charges, etc.

공공요금: public utility charges,こうきょうりょうきん【公共料金】,tarif des services publics,tarifa de servicio público,أجرة عامَّة,ахуйн хэрэглээний төлбөр,chi phí dịch vụ công cộng,ค่าบริการสาธารณูปโภคพื้นฐาน,iuran fasilitas umum,плата за коммунальные услуги,公共费用,公用事业费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공요금 (공공뇨금)

🗣️ 공공요금 (公共料金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105)