🌟 냉각수 (冷却水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉각수 (
냉ː각쑤
)
🗣️ 냉각수 (冷却水) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㅅ: Initial sound 냉각수
-
ㄴㄱㅅ (
내구성
)
: 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất. -
ㄴㄱㅅ (
냉가슴
)
: 겉으로 드러내지 못하고 혼자 몰래 걱정하는 것.
Danh từ
🌏 NỖI LO THẦM KÍN: Việc lo lắng một mình, không thể hiện ra bên ngoài. -
ㄴㄱㅅ (
냉각수
)
: 뜨거워진 기계를 차게 식히는 데 쓰는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC LÀM LẠNH: Nước dùng để làm nguội lạnh máy móc đang nóng. -
ㄴㄱㅅ (
난공사
)
: 어렵고 힘든 공사.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)