🌟 냉각수 (冷却水)

Danh từ  

1. 뜨거워진 기계를 차게 식히는 데 쓰는 물.

1. NƯỚC LÀM LẠNH: Nước dùng để làm nguội lạnh máy móc đang nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 냉각수.
    Car coolant.
  • Google translate 냉각수 관리.
    Coolant management.
  • Google translate 냉각수 보충.
    Refill the coolant.
  • Google translate 냉각수 점검.
    Check the coolant.
  • Google translate 냉각수가 새다.
    The coolant leaks.
  • Google translate 냉각수를 점검하다.
    Check the coolant.
  • Google translate 냉각수를 채우다.
    Fill the coolant.
  • Google translate 냉각수가 들어 있어 오랫동안 사용해도 과열되지 않는 전구가 개발되었다.
    A bulb containing coolant that does not overheat even after long use has been developed.
  • Google translate 화력 발전에는 발전 과정에서 나오는 열을 식히기 위한 냉각수가 필요하다.
    Thermal power generation requires coolant to cool off the heat from the power generation process.
  • Google translate 자동차에 무슨 문제라도 있나요?
    Is there a problem with the car?
    Google translate 냉각수가 부족해서 엔진이 과열되는 것 같아요.
    The engine seems to be overheating due to lack of coolant.

냉각수: coolant,れいきゃくすい【冷却水】,eau de refroidissement, liquide de refroidissement,agua de refrigeración,مياه تبريد,хөргөөх ус,nước làm lạnh,น้ำหล่อเย็น,air pendingin,охладительная жидкость,冷却水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉각수 (냉ː각쑤)

🗣️ 냉각수 (冷却水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)