🌟 연보랏빛 (軟 보랏빛)

Danh từ  

1. 연한 보랏빛.

1. MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연보랏빛 꽃.
    Light purple flowers.
  • Google translate 연보랏빛 들국화.
    Light purple wild chrysanthemum.
  • Google translate 연보랏빛 제비꽃.
    Light purple violet.
  • Google translate 연보랏빛으로 물들다.
    Be dyed in light purple.
  • Google translate 아버지께서 사 오신 그 화분은 가을이 되면 연보랏빛 꽃을 피웠다.
    The pot that my father bought for me bloomed in autumn.
  • Google translate 동이 트고 새벽이 되면 하늘에 비낀 구름들이 연보랏빛으로 곱게 물든다.
    At dawn the clouds reflected in the sky are finely colored with light purple.
Từ đồng nghĩa 연보라(軟보라): 연한 보라색., 연한 보랏빛.
Từ đồng nghĩa 연보라색(軟보라色): 연한 보라색.

연보랏빛: light purple color,ふじいろ【藤色】,mauve,lila,بنفسجي فاتح,бүдэг нил ягаан туяатай,màu tím nhạt,สีม่วงอ่อน,ungu muda,,淡紫色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연보랏빛 (연ː보라삗) 연보랏빛 (연ː보랃삗) 연보랏빛이 (연ː보라삐치연ː보랃삐치) 연보랏빛도 (연ː보라삗또연ː보랃삗또) 연보랏빛만 (연ː보라삔만연ː보랃삔만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)