🌟 연보랏빛 (軟 보랏빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연보랏빛 (
연ː보라삗
) • 연보랏빛 (연ː보랃삗
) • 연보랏빛이 (연ː보라삐치
연ː보랃삐치
) • 연보랏빛도 (연ː보라삗또
연ː보랃삗또
) • 연보랏빛만 (연ː보라삔만
연ː보랃삔만
)
🌷 ㅇㅂㄹㅂ: Initial sound 연보랏빛
-
ㅇㅂㄹㅂ (
연보랏빛
)
: 연한 보랏빛.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105)