🌟 과학화되다 (科學化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학화되다 (
과하콰되다
) • 과학화되다 (과하콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 과학화(科學化): 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷㄷ: Initial sound 과학화되다
-
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
과학화되다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. -
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
기형화되다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191)