🌟 과학화되다 (科學化 되다)

Động từ  

1. 과학적인 체계와 방법을 갖추다.

1. ĐƯỢC KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학화된 방식.
    Scientificized way.
  • 과학화된 시설.
    Scientificized facilities.
  • 과학화된 장비.
    Scientificized equipment.
  • 과학화된 체계.
    Scientificized system.
  • 과학화된 훈련.
    Scientificized training.
  • 수사가 과학화되다.
    Investigations become scientific.
  • 고도로 과학화되다.
    Highly scientific.
  • 각종 첨단 훈련 장비의 사용을 통해 스포츠가 점차 과학화되고 있다.
    Sports are becoming increasingly scientific through the use of various advanced training equipment.
  • 이 건물은 무인 경비 시설을 통해 과학화된 보안 체계를 갖추고 있다.
    This building has a security system that has been scientified through unmanned security facilities.
  • 우리 공장은 과학화된 첨단 설비를 갖춰서 생산량을 획기적으로 높였다.
    Our factory has been equipped with scientific advanced facilities, dramatically increasing production.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과학화되다 (과하콰되다) 과학화되다 (과하콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 과학화(科學化): 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.

💕Start 과학화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)