ㄱㅎㅎㄷㄷ (
과학화되다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học.
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
기형화되다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường