🌟 과학화 (科學化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학화 (
과하콰
)
📚 Từ phái sinh: • 과학화되다(科學化되다): 과학적인 체계와 방법을 갖추다. • 과학화하다(科學化하다): 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
🌷 ㄱㅎㅎ: Initial sound 과학화
-
ㄱㅎㅎ (
관형형
)
: 관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG ĐỊNH NGỮ: Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau. -
ㄱㅎㅎ (
겸허히
)
: 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추는 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHIÊM TỐN, VỚI VẺ NHŨN NHẶN: Bằng (với) thái độ không tự đề cao mình và không ra vẻ tài giỏi. -
ㄱㅎㅎ (
과학화
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHOA HỌC HÓA: Việc có phương pháp và hệ thống có tính khoa học. Hoặc làm như vậy. -
ㄱㅎㅎ (
기하학
)
: 점, 선, 면, 입체의 모양이나 크기, 위치 등에 대하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÌNH HỌC, MÔN HÌNH HỌC: Ngành học nghiên cứu về vị trí hoặc hình dáng hay độ lớn của hình lập thể, điểm, đường, cạnh. -
ㄱㅎㅎ (
기형화
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, VIỆC TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, SỰ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Việc cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99)