Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관객석 (관객썩) • 관객석이 (관객써기) • 관객석도 (관객썩또) • 관객석만 (관객썽만)
관객썩
관객써기
관객썩또
관객썽만
Start 관 관 End
Start
End
Start 객 객 End
Start 석 석 End
• Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59)