🌟 관객석 (觀客席)

Danh từ  

1. 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람들이 앉는 자리.

1. GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ ngồi dành cho người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관객석의 분위기.
    The atmosphere in the audience.
  • Google translate 관객석의 열기.
    The heat of the audience.
  • Google translate 관객석이 가득 차다.
    Audience seats full.
  • Google translate 관객석을 가득 메우다.
    Fill the auditorium.
  • Google translate 관객석을 뜨겁게 달구다.
    Heat the audience up.
  • Google translate 관객석에 앉다.
    Sitting in the audience.
  • Google translate 공연이 절정에 이르자 관객석의 함성이 더욱 커졌다.
    As the performance reached its peak, the cheers of the audience grew louder.
  • Google translate 연극이 시작되자 관객석의 조명이 꺼지고 무대가 환하게 밝혀졌다.
    When the play began, the lights in the audience were turned off and the stage was bright.
  • Google translate 이번 공연도 매진되었다면서요?
    I heard this concert was sold out, too.
    Google translate 네. 관객석이 가득 찼어요.
    Yes, the audience is full.
Từ đồng nghĩa 관람석(觀覽席): 관람하는 사람들이 앉는 자리.

관객석: seat,かんきゃくせき【観客席】,place du spectateur,butaca, asiento,مقعد متفرّج,үзэгчийн суудал,ghế khán giả,ที่นั่งผู้ชม, ที่นั่งสำหรับผู้ชม,kursi penonton,места для зрителей,观众席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관객석 (관객썩) 관객석이 (관객써기) 관객석도 (관객썩또) 관객석만 (관객썽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)