🌟 계측하다 (計測 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계측하다 (
계ː츠카다
) • 계측하다 (게ː츠카다
) • 계측하는 (계ː츠카는
게ː츠카는
) • 계측하여 (계ː츠카여
게ː츠카여
) 계측해 (계ː츠캐
게ː츠캐
) • 계측하니 (계ː츠카니
게ː츠카니
) • 계측합니다 (계ː츠캄니다
게ː츠캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계측(計測): 장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타냄.
🗣️ 계측하다 (計測 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시차를 계측하다. [시차 (時差)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 계측하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)