🌟 아이스박스 (icebox)

Danh từ  

1. 얼음과 함께 음식물을 넣어 차게 보관할 수 있도록 만든 상자.

1. THÙNG LẠNH, THÙNG ĐÁ: Thùng được chế tạo để cho nước đá và thực phẩm vào nhằm giữ lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소형 아이스박스.
    Small icebox.
  • Google translate 아이스박스를 이용하다.
    Use an icebox.
  • Google translate 아이스박스에 넣다.
    Put in an icebox.
  • Google translate 우리 가족은 얼음을 채운 아이스박스에 과일과 음료수를 넣어 해수욕장에 놀러 갔다.
    My family went to the beach to play with fruits and drinks in an icebox filled with ice.
  • Google translate 이사를 할 때 상하기 쉬운 냉장고 내부 음식들은 아이스박스를 이용해 신선도를 유지하는 것이 좋다.
    Food inside the refrigerator, which is prone to spoilage when moving, is advised to use an icebox to maintain freshness.
  • Google translate 어제 굉장히 덥던데, 캠핑은 잘 다녀왔어?
    It was really hot yesterday, how was your camping trip?
    Google translate 응. 엄마가 아이스박스에 이것저것 넣고 잘 챙겨 주셔서 잘 먹고 잘 놀고 왔어.
    Yes. my mom put this and that in the icebox and took good care of me, so i ate well and played well.

아이스박스: icebox,アイスボックス,glacière,heladera portátil, nevera portátil,صندوق الثلج,хөргөгч сав,thùng lạnh, thùng đá,กล่องใส่น้ำแข็ง, ลังใส่น้ำแข็ง, ลังแช่อาหาร,kotak es,термоконтейнер,冷藏箱,

💕Start 아이스박스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)