🌟 아이스박스 (icebox)
Danh từ
🌷 ㅇㅇㅅㅂㅅ: Initial sound 아이스박스
-
ㅇㅇㅅㅂㅅ (
아이스박스
)
: 얼음과 함께 음식물을 넣어 차게 보관할 수 있도록 만든 상자.
Danh từ
🌏 THÙNG LẠNH, THÙNG ĐÁ: Thùng được chế tạo để cho nước đá và thực phẩm vào nhằm giữ lạnh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82)