Danh từ
Start 아 아 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 스 스 End
Start 박 박 End
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160)