🌟 연교차 (年較差)

Danh từ  

1. 일 년 동안 측정한 기온과 습도 등의 가장 높은 값과 가장 낮은 값의 차이.

1. SỰ CHÊNH LỆCH TRONG NĂM: Sự cách biệt giữa giá trị lớn nhất với giá trị nhỏ nhất đo được trong suốt một năm của những yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기온의 연교차.
    The kerb of temperature.
  • Google translate 뚜렷한 연교차.
    A distinct kerb.
  • Google translate 연교차가 작다.
    Small annual cross-section is small.
  • Google translate 연교차가 크다.
    There is a large annual gap.
  • Google translate 연교차를 측정하다.
    Measure the annual intersection.
  • Google translate 분지 지형인 대구는 기온의 연교차가 매우 크다.
    Daegu, which is a basin topography, has a large annual temperature gap in temperature.
  • Google translate 이곳의 여름 최고 기온은 삼십사 도, 겨울 최저 기온은 영하 십 도로 연교차가 사십사 도이다.
    The highest summer temperature here is thirty-four degrees, the lowest in winter is minus ten degrees, and the annual temperature difference is forty-four degrees.
  • Google translate 지구 온난화 현상 때문에 겨울이 점점 더워지고 있는 것 같아요.
    I think the winter is getting hotter because of global warming.
    Google translate 그래서 요즘에는 연교차가 과거에 비해 많이 줄었다고 해요.
    So these days, there's a lot less kerb than in the past.
Từ tham khảo 일교차(日較差): 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이.
Từ tham khảo 교차(較差): 일정한 기간 동안 잰 기온이나 강수량 등의 최고 값과 최저 값의 차이.

연교차: annual range,ねんかくさ・ねんこうさ【年較差】,écart annuel, différence annuelle,diferencia climática anual,المدى السنوي لدرجة الحرارة,жилийн агаарын хэмийн хэлбэлзэл,sự chênh lệch trong năm,(ความชื้น, อุณหภูมิ)ความแตกต่างของค่าที่สูงสุดและค่าที่ต่ำสุดในช่วง 1 ปี,perbedaan dalam satu tahun,годовая амплитуда,年较差,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연교차 (연교차)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149)