🌟 연교차 (年較差)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연교차 (
연교차
)
🌷 ㅇㄱㅊ: Initial sound 연교차
-
ㅇㄱㅊ (
일교차
)
: 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ TRONG NGÀY: Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi diễn ra trong một ngày. -
ㅇㄱㅊ (
유기체
)
: 각 부분과 전체가 밀접한 관계를 맺으며 이루어진 조직체.
Danh từ
🌏 THỂ HỮU CƠ: Tổ chức do các bộ phận và tổng thể có mối quan hệ mật thiết hình thành nên. -
ㅇㄱㅊ (
연교차
)
: 일 년 동안 측정한 기온과 습도 등의 가장 높은 값과 가장 낮은 값의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH TRONG NĂM: Sự cách biệt giữa giá trị lớn nhất với giá trị nhỏ nhất đo được trong suốt một năm của những yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm. -
ㅇㄱㅊ (
인격체
)
: 사람으로서의 자격을 갖춘 독립적인 존재.
Danh từ
🌏 CÁ THỂ: Tồn tại mang tính độc lập có mang phẩm cách của con người. -
ㅇㄱㅊ (
영구차
)
: 장례에 쓰는, 시신이 담긴 관을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE TANG: Xe chở quan tài chứa xác người trong đó, được dùng trong đám tang. -
ㅇㄱㅊ (
인기척
)
: 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새.
Danh từ
🌏 BÓNG NGƯỜI, BÓNG DÁNG CỦA CON NGƯỜI: Âm thanh hay không khí cho biết có sự hiện diện của con người.
• Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)