🌟 건달패 (乾達牌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건달패 (
건달패
)
🌷 ㄱㄷㅍ: Initial sound 건달패
-
ㄱㄷㅍ (
골동품
)
: 오래되어 희귀한 옛 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ CỔ: Đồ vật cổ xưa và quý hiếm. -
ㄱㄷㅍ (
건달패
)
: 건달들의 무리.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ LƯU MANH, PHƯỜNG LƯU MANH: Nhóm của các gã lưu manh.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)