🌟 건달패 (乾達牌)

Danh từ  

1. 건달들의 무리.

1. BÈ LŨ LƯU MANH, PHƯỜNG LƯU MANH: Nhóm của các gã lưu manh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건달패가 싸우다.
    The gangster fights.
  • Google translate 건달패가 위협하다.
    The gang threatens.
  • Google translate 건달패를 만나다.
    Meet a gangster.
  • Google translate 건달패를 만들다.
    Make a gang.
  • Google translate 건달패에게 돈을 빼앗기다.
    Be robbed of money by a gangster.
  • Google translate 승규는 골목에서 동네 건달패를 만나 돈을 빼앗겼다.
    Seung-gyu met a local gang in an alley and was robbed of his money.
  • Google translate 민준이는 건달패처럼 아이들의 물건을 훔치고 다녔다.
    Minjun stole children's things like a gangster.
  • Google translate 저기 저 사람들 좀 무섭게 생기지 않았어?
    Don't they look scary over there?
    Google translate 건달패일지도 모르니까 피해서 가자.
    Let's avoid it, in case it's a gangster.

건달패: pack of scamps,,,granujas, bandidos, pillos,جماعة الفاسقين,танхайчуудын бүлэг,bè lũ lưu manh, phường lưu manh,กลุ่มนักเลง, กลุ่มอันธพาล, กลุ่มคนเสเพล,berandalan, gangster,сборище рэкетиров; шайка мошенников; банда хулиганов,流氓团伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건달패 (건달패)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)