🌟 건달패 (乾達牌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건달패 (
건달패
)
🌷 ㄱㄷㅍ: Initial sound 건달패
-
ㄱㄷㅍ (
골동품
)
: 오래되어 희귀한 옛 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ CỔ: Đồ vật cổ xưa và quý hiếm. -
ㄱㄷㅍ (
건달패
)
: 건달들의 무리.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ LƯU MANH, PHƯỜNG LƯU MANH: Nhóm của các gã lưu manh.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)