🌟 건달패 (乾達牌)

Danh từ  

1. 건달들의 무리.

1. BÈ LŨ LƯU MANH, PHƯỜNG LƯU MANH: Nhóm của các gã lưu manh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건달패가 싸우다.
    The gangster fights.
  • 건달패가 위협하다.
    The gang threatens.
  • 건달패를 만나다.
    Meet a gangster.
  • 건달패를 만들다.
    Make a gang.
  • 건달패에게 돈을 빼앗기다.
    Be robbed of money by a gangster.
  • 승규는 골목에서 동네 건달패를 만나 돈을 빼앗겼다.
    Seung-gyu met a local gang in an alley and was robbed of his money.
  • 민준이는 건달패처럼 아이들의 물건을 훔치고 다녔다.
    Minjun stole children's things like a gangster.
  • 저기 저 사람들 좀 무섭게 생기지 않았어?
    Don't they look scary over there?
    건달패일지도 모르니까 피해서 가자.
    Let's avoid it, in case it's a gangster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건달패 (건달패)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)