🌟 개교식 (開校式)

Danh từ  

1. 학교를 처음 세운 날을 축하하는 행사.

1. LỄ KỶ NIỆM NGÀY THÀNH LẬP TRƯỜNG: Lễ chúc mừng ngày thành lập trường lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개교식의 식순.
    The order of the opening ceremony.
  • Google translate 개교식이 열리다.
    The opening ceremony is held.
  • Google translate 개교식을 가지다.
    Hold the opening ceremony.
  • Google translate 개교식을 시작하다.
    Start the opening ceremony.
  • Google translate 개교식을 축하하다.
    Celebrate the opening ceremony.
  • Google translate 개교식에 참석하다.
    Attend the opening ceremony.
  • Google translate 교장은 새로 문을 여는 학교의 개교식에서 축하 연설을 했다.
    The principal gave a congratulatory speech at the opening ceremony of the new school.
  • Google translate 외국인 학생들을 위한 국제 학교가 오늘 개교식을 가지고 첫 수업을 시작하였다.
    An international school for foreign students opened its first class today.
  • Google translate 새로 생긴 저 고등학교는 언제 개교식을 한대요?
    When does the new high school open?
    Google translate 3월 2일에 입학식과 함께 축하 행사를 가진다고 하네요.
    I heard that there will be a celebration on march 2nd with the entrance ceremony.

개교식: school opening ceremony,かいこうしき【開校式】,inauguration d’une école,ceremonia conmemorativa por el aniversario escolar,الاحتفال بافتتاح المدرسة,нээлтийн үйл ажиллагаа,lễ kỷ niệm ngày thành lập trường,พิธีฉลองวันครบรอบสถาปนาโรงเรียน, พิธีฉลองวันสถาปนาโรงเรียน, พิธีฉลองวันก่อตั้งโรงเรียน,perayaan hari ulang tahun sekolah,торжественное открытие школы; церемония открытия школы,建校仪式,建校典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개교식 (개교식) 개교식이 (개교시기) 개교식도 (개교식또) 개교식만 (개교싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191)