🌟 기암절벽 (奇巖絕壁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기암절벽 (
기암절벽
) • 기암절벽이 (기암절벼기
) • 기암절벽도 (기암절벽또
) • 기암절벽만 (기암절병만
)
🗣️ 기암절벽 (奇巖絕壁) @ Ví dụ cụ thể
- 동해의 깎아지른 듯한 기암절벽 위의 노송들은 오래전부터 유명한 볼거리였다. [노송 (老松)]
🌷 ㄱㅇㅈㅂ: Initial sound 기암절벽
-
ㄱㅇㅈㅂ (
기암절벽
)
: 모양이 독특하고 이상한 바위와 가파른 낭떠러지.
Danh từ
🌏 VÁCH ĐÁ KỲ DIỆU: Vách dốc và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ. -
ㄱㅇㅈㅂ (
기와지붕
)
: 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 덮은 지붕.
Danh từ
🌏 MÁI LỢP NGÓI, MÁI LỢP TẤM LỢP (TÔN, NHỰA ...): Mái lợp đồ vật có hình dạng dẹt, được làm bằng cách sử dụng các vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226)