🌟 건의하다 (建議 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건의하다 (
거ː늬하다
) • 건의하다 (거ː니하다
)
📚 Từ phái sinh: • 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…
🗣️ 건의하다 (建議 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 개정을 건의하다. [개정 (改正)]
- 법제화를 건의하다. [법제화 (法制化)]
- 해임을 건의하다. [해임 (解任)]
- 수정안을 건의하다. [수정안 (修正案)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 건의하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101)