🌟 다다음

Định từ  

1. 이번 차례부터 두 번째 뒤의 차례인.

1. SAU NỮA: Thứ tự sau lần thứ hai kể từ lần này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다다음 날.
    The day after the next.
  • Google translate 다다음 달.
    The month after next.
  • Google translate 다다음 세대.
    The next generation.
  • Google translate 다다음 주.
    The week after next.
  • Google translate 다다음 해.
    The year after next.
  • Google translate 심한 운동을 한 다음 날부터 다다음 날까지 지수는 끙끙 앓았다.
    From the day after the heavy exercise until the next day, ji-soo struggled.
  • Google translate 결혼식이 다다음 주로 다가온 그녀는 결혼식 준비로 바쁜 나날을 보내고 있다.
    The week after the wedding, she is busy preparing for the wedding.
  • Google translate 승규가 초등학생이지요?
    Seung-gyu is in elementary school, right?
    Google translate 아니요, 올해 여섯 살이니까 다다음 해에 초등학생이 돼요.
    No, i'm six years old this year, so i'll be an elementary school student the next year.

다다음: after next,じじかいの【次次回の】。つぎのつぎの【次の次の】,,siguiente al próximo,بعد القادم,дараагийн дараа,sau nữa,2...ถัดไป, 2...ข้างหน้า, ...หน้า ๆ,berikut-berikutnya, depannya lagi,через два (дня, недели, раза и т.п.),下下个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다다음 (다다음)

🗣️ 다다음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8)