🌟 참되다

Tính từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.

1. ĐÚNG ĐẮN, CHÂN CHÍNH, TRUNG THỰC: Thật thà và đúng đắn một cách không giả dối hay ngụy tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참된 마음.
    True heart.
  • Google translate 참된 모습.
    A true figure.
  • Google translate 참된 사랑.
    True love.
  • Google translate 가르침이 참되다.
    The teaching is true.
  • Google translate 마음이 참되다.
    That's true.
  • Google translate 증언이 참되다.
    Testimony true.
  • Google translate 더없이 참되다.
    More true than ever.
  • Google translate 선생님은 우리에게 참된 지식은 많은 경험에서 나온다고 하셨다.
    The teacher told us that true knowledge comes from many experiences.
  • Google translate 어머니의 자식 사랑은 언제나 거짓이 없이 참되다.
    The love of a mother's child is always true without falsehood.
  • Google translate 연인 간의 참된 사랑이란 무엇일까?
    What is true love between lovers?
    Google translate 난 서로에게 진실하고 서로를 아껴 주는 거라 생각해.
    I think we're being sincere and caring for each other.
Từ trái nghĩa 거짓되다: 사실과 다르거나 진실하지 않다.

참되다: true,しんじつだ【真実だ】。ただしい【正しい】,vrai, honnête,sincero, genuino,حقيقي، صحيح، مخلص، وفيّ,үнэн, жинхэнэ, лавтай, ёстой,đúng đắn, chân chính, trung thực,จริง, ซื่อสัตย์, จริงใจ,benar, jujur, ikhlas,настоящий,真正,真实,实在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참되다 (참뙤다) 참되다 (참뛔다) 참된 (참뙨참뛘) 참되어 (참뙤어참뛔여) 참돼 (참뙈) 참되니 (참뙤니참뛔니) 참됩니다 (참뙴니다참뛤니다)


🗣️ 참되다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48)